Translations by lngt
lngt has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 45 of 45 results | First • Previous • Next • Last |
2. |
Specifies whether the AtkHyperlink object is selected
|
|
2007-03-14 |
Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn hay chưa
|
|
5. |
End index
|
|
2008-01-15 |
Chỉ mục cuối
|
|
6. |
The end index of the AtkHyperlink object
|
|
2007-03-14 |
Chỉ mục cuối của đối tượng AtkHyperlink
|
|
7. |
Start index
|
|
2008-01-15 |
Chỉ mục đầu
|
|
8. |
The start index of the AtkHyperlink object
|
|
2007-03-14 |
Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink
|
|
10. |
accelerator label
|
|
2008-01-15 |
nhãn tăng tốc
|
|
12. |
animation
|
|
2007-03-14 |
hình động
|
|
19. |
column header
|
|
2007-03-14 |
tên cột
|
|
20. |
combo box
|
|
2007-03-14 |
hộp kết hợp
|
|
21. |
dateeditor
|
|
2007-03-14 |
bộ chỉnh ngày tháng
|
|
22. |
desktop icon
|
|
2008-01-15 |
biểu tượng môi trường
|
|
25. |
dialog
|
|
2008-01-15 |
thoại
|
|
33. |
html container
|
|
2008-01-15 |
bộ bao bọc html
|
|
44. |
option pane
|
|
2007-03-14 |
ô tuỳ chọn
|
|
46. |
page tab list
|
|
2008-01-15 |
danh sách thẻ trang
|
|
51. |
push button
|
|
2008-01-15 |
nút bấm
|
|
52. |
radio button
|
|
2007-03-14 |
nút chọn
|
|
55. |
row header
|
|
2007-03-14 |
tên hàng
|
|
58. |
separator
|
|
2007-03-14 |
thanh phân cách
|
|
65. |
table column header
|
|
2007-03-14 |
tên cột bảng
|
|
66. |
table row header
|
|
2007-03-14 |
tên hàng bảng
|
|
83. |
autocomplete
|
|
2007-03-14 |
tự động hoàn tất
|
|
84. |
edit bar
|
|
2008-01-15 |
thanh sửa
|
|
88. |
caption
|
|
2007-03-14 |
tiêu đề
|
|
90. |
heading
|
|
2007-03-14 |
tiêu đề
|
|
94. |
form
|
|
2007-03-14 |
mẫu
|
|
126. |
Accessible Name
|
|
2008-01-15 |
Tên truy cập được
|
|
128. |
Accessible Description
|
|
2008-01-15 |
Mô tả truy cập được
|
|
129. |
Description of an object, formatted for assistive technology access
|
|
2007-03-14 |
Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ
|
|
130. |
Accessible Parent
|
|
2007-03-14 |
Cấp trên truy cập được
|
|
132. |
Accessible Value
|
|
2008-01-15 |
Giá trị truy cập được
|
|
140. |
Accessible Table Caption
|
|
2007-03-14 |
Tiêu đề bảng truy cập được
|
|
141. |
Is used to notify that the table caption has changed; this property should not be used. accessible-table-caption-object should be used instead
|
|
2007-03-14 |
Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi; không dùng thuộc tính này mà nên dùng accessible-table-caption-object (đối tượng tiêu đề bảng truy cập được)
|
|
142. |
Accessible Table Column Header
|
|
2008-01-15 |
Tiêu đề cột bảng truy cập được
|
|
143. |
Is used to notify that the table column header has changed
|
|
2008-01-15 |
Dùng để thông báo tiêu đề cột bảng đã thay đổi.
|
|
145. |
Is used to notify that the table column description has changed
|
|
2007-03-14 |
Dùng để thông báo mô tả cột bảng đã thay đổi
|
|
146. |
Accessible Table Row Header
|
|
2007-03-14 |
Tên hàng bảng truy cập được
|
|
147. |
Is used to notify that the table row header has changed
|
|
2007-03-14 |
Dùng để thông báo tên hàng trong bảng đã thay đổi.
|
|
148. |
Accessible Table Row Description
|
|
2008-01-15 |
Mô tả hàng bảng truy cập được
|
|
149. |
Is used to notify that the table row description has changed
|
|
2007-03-14 |
Dùng để thông báo mô tả hàng bảng đã thay đổi
|
|
151. |
Is used to notify that the table summary has changed
|
|
2007-03-14 |
Dùng để thông báo tóm tắt bảng đã thay đổi
|
|
152. |
Accessible Table Caption Object
|
|
2007-03-14 |
Đối tượng tiêu đề bảng truy cập được
|
|
153. |
Is used to notify that the table caption has changed
|
|
2007-03-14 |
Dùng để thông báo tiêu đề bảng đã thay đổi
|
|
154. |
Number of Accessible Hypertext Links
|
|
2008-01-15 |
Số liên kết siêu văn bản truy cập được
|
|
155. |
The number of links which the current AtkHypertext has
|
|
2007-03-14 |
Tổng số liên kết thuộc về AtkHypertext hiện tại
|