Translations by Phan Vinh Thinh
Phan Vinh Thinh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Select timezone
|
|
2006-05-12 |
Chọn múi giờ
|
|
17. |
Select a file...
|
|
2006-04-06 |
Chọn một tập tin...
|
|
18. |
Calendar files
|
|
2006-04-06 |
Tập tin lịch
|
|
19. |
All Files
|
|
2006-04-06 |
Tất cả
|
|
20. |
Location
|
|
2006-04-06 |
Vị trí
|
|
21. |
Pick local timezone
|
|
2006-04-06 |
Chọn múi giờ
|
|
22. |
UTC
|
|
2006-04-06 |
UTC
|
|
23. |
floating
|
|
2006-04-06 |
không cố định
|
|
24. |
Orage Preferences
|
|
2006-04-06 |
Tuỳ thích
|
|
25. |
Display
|
|
2006-04-06 |
Hiển thị
|
|
26. |
Calendar borders
|
|
2006-04-06 |
Đường viền
|
|
27. |
Displayed
|
|
2006-04-06 |
Hiện
|
|
28. |
Hidden
|
|
2006-04-06 |
Ẩn
|
|
29. |
Calendar window
|
|
2006-04-06 |
Cửa sổ lịch
|
|
30. |
Show in taskbar
|
|
2006-04-06 |
Hiện thị trên thanh công cụ
|
|
31. |
Show in pager
|
|
2006-04-06 |
Hiện trong chuyển trang
|
|
32. |
Show in systray
|
|
2006-04-06 |
Hiện thị trong khay
|
|
33. |
Calendar start
|
|
2006-04-06 |
Khởi động lịch
|
|
34. |
Show
|
|
2006-04-06 |
Hiện
|
|
35. |
Hide
|
|
2006-04-06 |
Ẩn
|
|
36. |
Minimized
|
|
2006-04-06 |
Thu nhỏ
|
|
37. |
Archives
|
|
2006-04-06 |
Lưu trữ
|
|
38. |
Archive file
|
|
2006-04-06 |
Tập tin lưu
|
|
39. |
Archive threshold
|
|
2006-04-06 |
Giới hạn
|
|
40. |
3 months
|
|
2006-04-06 |
3 tháng
|
|
41. |
6 months
|
|
2006-04-06 |
6 tháng
|
|
42. |
1 year
|
|
2006-04-06 |
1 năm
|
|
43. |
never
|
|
2006-04-06 |
không bao giờ
|
|
44. |
Sound
|
|
2006-04-06 |
Âm thanh
|
|
45. |
Application
|
|
2006-04-06 |
Ứng dụng
|
|
46. |
Timezone
|
|
2006-04-06 |
Múi giờ
|
|
47. |
Button Label|Orage
|
|
2006-05-12 |
Orage
|
|
48. |
Manage your time with Xfce4
|
|
2006-04-06 |
Quản lí thời gian với Xfce4
|
|
49. |
Core developer
|
|
2006-04-06 |
Người phát triển chính
|
|
50. |
Contributor
|
|
2006-04-06 |
Người đóng góp
|
|
51. |
%m/%d/%Y
|
|
2006-04-06 |
%m/%d/%Y
|
|
52. |
Orage
|
|
2006-04-06 |
Orage
|
|
53. |
Sound Files
|
|
2006-04-06 |
Tập tin Âm thanh
|
|
54. |
Warning
|
|
2006-04-06 |
Cảnh báo
|
|
55. |
The appointment information has been modified.
|
|
2006-04-06 |
Đã thay đổi thông tin về cuộc hẹn.
|
|
56. |
Do you want to continue?
|
|
2006-04-06 |
Tiếp tục?
|
|
57. |
The end of this appointment is earlier than the beginning.
|
|
2006-04-06 |
Thời gian kết thúc cuộc hẹn sớm hơn thời gian bắt đầu.
|
|
58. |
This appointment will be permanently removed.
|
|
2006-04-06 |
Sẽ xóa cuộc hẹn này.
|
|
59. |
Pick the date
|
|
2006-04-06 |
Chọn ngày
|
|
60. |
Today
|
|
2006-04-06 |
Hôm nay
|
|
61. |
Pick timezone
|
|
2006-04-06 |
Chọn múi giờ
|
|
62. |
New appointment - Orage
|
|
2006-04-06 |
Cuộc hẹn mới - Orage
|
|
63. |
_File
|
|
2006-04-06 |
_Tập tin
|
|
64. |
Sav_e and close
|
|
2006-04-06 |
Ghi _và đóng
|
|
65. |
D_uplicate
|
|
2006-04-06 |
_Sao chép
|