Translations by Phan Vinh Thinh

Phan Vinh Thinh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 262 results
1.
Select timezone
2006-05-12
Chọn múi giờ
17.
Select a file...
2006-04-06
Chọn một tập tin...
18.
Calendar files
2006-04-06
Tập tin lịch
19.
All Files
2006-04-06
Tất cả
20.
Location
2006-04-06
Vị trí
21.
Pick local timezone
2006-04-06
Chọn múi giờ
22.
UTC
2006-04-06
UTC
23.
floating
2006-04-06
không cố định
24.
Orage Preferences
2006-04-06
Tuỳ thích
25.
Display
2006-04-06
Hiển thị
26.
Calendar borders
2006-04-06
Đường viền
27.
Displayed
2006-04-06
Hiện
28.
Hidden
2006-04-06
Ẩn
29.
Calendar window
2006-04-06
Cửa sổ lịch
30.
Show in taskbar
2006-04-06
Hiện thị trên thanh công cụ
31.
Show in pager
2006-04-06
Hiện trong chuyển trang
32.
Show in systray
2006-04-06
Hiện thị trong khay
33.
Calendar start
2006-04-06
Khởi động lịch
34.
Show
2006-04-06
Hiện
35.
Hide
2006-04-06
Ẩn
36.
Minimized
2006-04-06
Thu nhỏ
37.
Archives
2006-04-06
Lưu trữ
38.
Archive file
2006-04-06
Tập tin lưu
39.
Archive threshold
2006-04-06
Giới hạn
40.
3 months
2006-04-06
3 tháng
41.
6 months
2006-04-06
6 tháng
42.
1 year
2006-04-06
1 năm
43.
never
2006-04-06
không bao giờ
44.
Sound
2006-04-06
Âm thanh
45.
Application
2006-04-06
Ứng dụng
46.
Timezone
2006-04-06
Múi giờ
47.
Button Label|Orage
2006-05-12
Orage
48.
Manage your time with Xfce4
2006-04-06
Quản lí thời gian với Xfce4
49.
Core developer
2006-04-06
Người phát triển chính
50.
Contributor
2006-04-06
Người đóng góp
51.
%m/%d/%Y
2006-04-06
%m/%d/%Y
52.
Orage
2006-04-06
Orage
53.
Sound Files
2006-04-06
Tập tin Âm thanh
54.
Warning
2006-04-06
Cảnh báo
55.
The appointment information has been modified.
2006-04-06
Đã thay đổi thông tin về cuộc hẹn.
56.
Do you want to continue?
2006-04-06
Tiếp tục?
57.
The end of this appointment is earlier than the beginning.
2006-04-06
Thời gian kết thúc cuộc hẹn sớm hơn thời gian bắt đầu.
58.
This appointment will be permanently removed.
2006-04-06
Sẽ xóa cuộc hẹn này.
59.
Pick the date
2006-04-06
Chọn ngày
60.
Today
2006-04-06
Hôm nay
61.
Pick timezone
2006-04-06
Chọn múi giờ
62.
New appointment - Orage
2006-04-06
Cuộc hẹn mới - Orage
63.
_File
2006-04-06
_Tập tin
64.
Sav_e and close
2006-04-06
Ghi _và đóng
65.
D_uplicate
2006-04-06
_Sao chép