|
7.
|
|
|
Disabled
|
|
|
Cursor blink mode
|
|
|
|
Tắt rồi
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Đã tắt
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Bị tắt
|
|
|
Suggested by
Viet Le
|
|
|
|
Located in
src/preferences.ui:151
|
|
8.
|
|
|
Type a new accelerator, or press Backspace to clear
|
|
|
|
Gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xoá
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Hãy gõ một phím tất mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/eggcellrendererkeys.c:330 ../src/eggcellrendererkeys.c:564
|
|
78.
|
|
|
Disable m_enu shortcut key (F10 by default)
|
|
|
|
Tắt phím tắt trình _đơn (mặc định F10)
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Tắt phím tắt _trình đơn (mặc định F10)
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.glade2.h:32
|
|
84.
|
|
|
Initial _title:
|
|
|
|
Tựa để ban _đầu:
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Tựa để _ban đầu:
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
_Tựa ban đầu:
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/profile-preferences.glade.h:20
|
|
168.
|
|
|
Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:110
|
|
169.
|
|
|
Keyboard shortcut key for closing a window. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:112
|
|
170.
|
|
|
Keyboard shortcut key for copying selected text to the clipboard. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:114
|
|
171.
|
|
|
Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:162
|
|
174.
|
|
|
Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:168
|
|
175.
|
|
|
Keyboard shortcut key for opening a new tab. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:102
|