Translations by RadioActiveRice
RadioActiveRice has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Network
|
|
2009-12-11 |
Mạng
|
|
5. |
Disable connected notifications
|
|
2009-12-11 |
Vô hiệu hoá kết nối thông báo
|
|
7. |
Disable disconnected notifications
|
|
2009-12-11 |
Vô hiệu hoá thông báo ngắt kết nối
|
|
11. |
Suppress networks available notifications
|
|
2009-12-11 |
Đàn áp các mạng có thông báo
|
|
13. |
Stamp
|
|
2009-12-11 |
Dấu
|
|
14. |
Used to determine whether settings should be migrated to a new version.
|
|
2009-12-11 |
Được sử dụng để xác định xem các thiết lập cần được di chuyển đến một phiên bản mới.
|
|
59. |
VPN Connection Failed
|
|
2009-12-11 |
Kết nối VPN bị lỗi
|
|
63. |
device not ready
|
|
2009-12-11 |
thiết bị chưa sẵn sàng
|
|
66. |
device not managed
|
|
2009-12-11 |
chưa quản lý được thiết bị
|
|
67. |
No network devices available
|
|
2009-12-11 |
Không có giao diện mạng nào dùng được
|
|
80. |
Disconnected - you are now offline
|
|
2009-12-11 |
Đã ngắt kết nối - bạn đang ở chế độ ngoại tuyến
|
|
83. |
Wireless network
|
|
2009-12-11 |
Kết nối vô tuyến
|
|
102. |
Available
|
|
2009-12-11 |
Sẵn sàng
|
|
109. |
You are now connected to the mobile broadband network.
|
|
2009-12-11 |
Bạn đang kết nối với mạng băng rộng di động.
|
|
211. |
Ig_nore automatically obtained routes
|
|
2009-12-11 |
_Bỏ qua tự động thu được các tuyến đường
|
|
213. |
If enabled, this connection will never be used as the default network connection.
|
|
2009-12-11 |
Nếu chọn, không bao giờ dùng kết nối này làm mặc định.
|
|
240. |
bytes
|
|
2009-12-11 |
bytes
|
|
261. |
automatic
|
|
2009-12-11 |
tự động
|
|
262. |
default
|
|
2009-12-11 |
Mặc định
|
|
318. |
Sho_w password
|
|
2009-12-11 |
_Hiển thị mật khẩu
|
|
327. |
Automatic
|
|
2009-12-11 |
Tự động
|
|
338. |
Ignore
|
|
2009-12-11 |
Bỏ qua
|
|
339. |
Manual
|
|
2009-12-11 |
Tự chọn
|
|
360. |
Yes
|
|
2009-12-11 |
Đúng
|
|
361. |
No
|
|
2009-12-11 |
Không
|
|
396. |
Shared to other computers
|
|
2009-12-11 |
Chia sẻ với các máy tính khác
|
|
406. |
_Routes…
|
|
2009-12-11 |
_Các tuyến đường...
|
|
418. |
EAP
|
|
2009-12-11 |
EAP
|
|
445. |
Sho_w passwords
|
|
2009-12-11 |
_Hiển thị mật khẩu
|
|
448. |
Configure _Methods…
|
|
2009-12-11 |
Cấu hình _phương pháp...
|
|
450. |
_Use point-to-point encryption (MPPE)
|
|
2009-12-11 |
_Sử dụng điểm-đến-điểm mã hóa (MPPE)
|
|
451. |
_Require 128-bit encryption
|
|
2009-12-11 |
Yêu cầu mật mã 128-bit
|
|
452. |
Use _stateful MPPE
|
|
2009-12-11 |
sử dụng _tình trạng MPPE
|
|
453. |
Allow _BSD data compression
|
|
2009-12-11 |
Cho phép _BSD nén dữ liệu
|
|
454. |
Allow _Deflate data compression
|
|
2009-12-11 |
Cho phép _thâu bớt nén dữ liệu
|
|
455. |
Use TCP _header compression
|
|
2009-12-11 |
Sử dụng TCP _tiêu đề nén
|
|
457. |
Send PPP _echo packets
|
|
2009-12-11 |
Gửi gói PPP_tiếng dội lại
|
|
576. |
mW
|
|
2009-12-11 |
mW
|
|
578. |
Mb/s
|
|
2009-12-11 |
Mb/s
|
|
586. |
_EAP
|
|
2009-12-11 |
_EAP
|
|
587. |
Extensible Authentication Protocol
|
|
2009-12-11 |
mở rộng giao thức xác thực
|
|
588. |
_PAP
|
|
2009-12-11 |
_PAP
|
|
589. |
Password Authentication Protocol
|
|
2009-12-11 |
Mật mã xác thực giao thức
|
|
590. |
C_HAP
|
|
2009-12-11 |
C_HAP
|
|
591. |
Challenge Handshake Authentication Protocol
|
|
2009-12-11 |
Thách thức bắt tay xác thực giao thức
|
|
592. |
_MSCHAP
|
|
2009-12-11 |
_MSCHAP
|
|
593. |
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol
|
|
2009-12-11 |
Microsoft thách thức bắt tay xác thực giao thức
|
|
594. |
MSCHAP v_2
|
|
2009-12-11 |
MSCHAP v_2
|
|
595. |
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol version 2
|
|
2009-12-11 |
Microsoft thách thức bắt tay xác thực giao thức phiên bản 2
|
|
606. |
VPN
|
|
2009-12-11 |
VPN
|