Translations by RadioActiveRice

RadioActiveRice has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 151 results
1.
Network
2009-12-11
Mạng
5.
Disable connected notifications
2009-12-11
Vô hiệu hoá kết nối thông báo
7.
Disable disconnected notifications
2009-12-11
Vô hiệu hoá thông báo ngắt kết nối
11.
Suppress networks available notifications
2009-12-11
Đàn áp các mạng có thông báo
13.
Stamp
2009-12-11
Dấu
14.
Used to determine whether settings should be migrated to a new version.
2009-12-11
Được sử dụng để xác định xem các thiết lập cần được di chuyển đến một phiên bản mới.
59.
VPN Connection Failed
2009-12-11
Kết nối VPN bị lỗi
63.
device not ready
2009-12-11
thiết bị chưa sẵn sàng
66.
device not managed
2009-12-11
chưa quản lý được thiết bị
67.
No network devices available
2009-12-11
Không có giao diện mạng nào dùng được
80.
Disconnected - you are now offline
2009-12-11
Đã ngắt kết nối - bạn đang ở chế độ ngoại tuyến
83.
Wireless network
2009-12-11
Kết nối vô tuyến
102.
Available
2009-12-11
Sẵn sàng
109.
You are now connected to the mobile broadband network.
2009-12-11
Bạn đang kết nối với mạng băng rộng di động.
211.
Ig_nore automatically obtained routes
2009-12-11
_Bỏ qua tự động thu được các tuyến đường
213.
If enabled, this connection will never be used as the default network connection.
2009-12-11
Nếu chọn, không bao giờ dùng kết nối này làm mặc định.
240.
bytes
2009-12-11
bytes
261.
automatic
2009-12-11
tự động
262.
default
2009-12-11
Mặc định
318.
Sho_w password
2009-12-11
_Hiển thị mật khẩu
327.
Automatic
2009-12-11
Tự động
338.
Ignore
2009-12-11
Bỏ qua
339.
Manual
2009-12-11
Tự chọn
360.
Yes
2009-12-11
Đúng
361.
No
2009-12-11
Không
396.
Shared to other computers
2009-12-11
Chia sẻ với các máy tính khác
406.
_Routes…
2009-12-11
_Các tuyến đường...
418.
EAP
2009-12-11
EAP
445.
Sho_w passwords
2009-12-11
_Hiển thị mật khẩu
448.
Configure _Methods…
2009-12-11
Cấu hình _phương pháp...
450.
_Use point-to-point encryption (MPPE)
2009-12-11
_Sử dụng điểm-đến-điểm mã hóa (MPPE)
451.
_Require 128-bit encryption
2009-12-11
Yêu cầu mật mã 128-bit
452.
Use _stateful MPPE
2009-12-11
sử dụng _tình trạng MPPE
453.
Allow _BSD data compression
2009-12-11
Cho phép _BSD nén dữ liệu
454.
Allow _Deflate data compression
2009-12-11
Cho phép _thâu bớt nén dữ liệu
455.
Use TCP _header compression
2009-12-11
Sử dụng TCP _tiêu đề nén
457.
Send PPP _echo packets
2009-12-11
Gửi gói PPP_tiếng dội lại
576.
mW
2009-12-11
mW
578.
Mb/s
2009-12-11
Mb/s
586.
_EAP
2009-12-11
_EAP
587.
Extensible Authentication Protocol
2009-12-11
mở rộng giao thức xác thực
588.
_PAP
2009-12-11
_PAP
589.
Password Authentication Protocol
2009-12-11
Mật mã xác thực giao thức
590.
C_HAP
2009-12-11
C_HAP
591.
Challenge Handshake Authentication Protocol
2009-12-11
Thách thức bắt tay xác thực giao thức
592.
_MSCHAP
2009-12-11
_MSCHAP
593.
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol
2009-12-11
Microsoft thách thức bắt tay xác thực giao thức
594.
MSCHAP v_2
2009-12-11
MSCHAP v_2
595.
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol version 2
2009-12-11
Microsoft thách thức bắt tay xác thực giao thức phiên bản 2
606.
VPN
2009-12-11
VPN