Translations by Trung Ngô
Trung Ngô has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 47 of 47 results | First • Previous • Next • Last |
62. |
device not ready (firmware missing)
|
|
2011-04-18 |
thiết bị chưa sẵn sàng (thiếu firmware)
|
|
97. |
Wrong PUK code; please contact your provider.
|
|
2011-04-18 |
Nhập sai mã PUK; hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
|
|
98. |
Wrong PIN code; please contact your provider.
|
|
2011-04-18 |
Nhập sai mã PIN; hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
|
|
157. |
Unknown
|
|
2011-04-18 |
Chưa xác định
|
|
158. |
Unknown
|
|
2011-04-18 |
Chưa xác định
|
|
161. |
Unknown
|
|
2011-04-18 |
Chưa xác định
|
|
167. |
General
|
|
2011-04-18 |
Tổng quát
|
|
173. |
IPv4
|
|
2011-04-18 |
IPv4
|
|
175. |
IPv6
|
|
2011-04-18 |
IPv6
|
|
176. |
Ignored
|
|
2011-04-18 |
Bị bỏ qua
|
|
188. |
The NetworkManager Applet could not find some required resources (the .ui file was not found).
|
|
2011-04-18 |
NetworkManager Applet không thể tìm thấy một vài tài nguyên cần thiết (không tìm thấy tập tin .ui).
|
|
193. |
SIM PIN unlock required
|
|
2011-04-18 |
Cần phải mở khoá PIN của SIM
|
|
194. |
SIM PIN Unlock Required
|
|
2011-04-18 |
Cần phải mở khoá PIN của SIM
|
|
204. |
Show PIN/PUK codes
|
|
2011-04-18 |
Hiện mã PIN/PUK
|
|
210. |
_Delete
|
|
2011-04-18 |
_Xóa
|
|
228. |
_Edit
|
|
2011-04-18 |
_Chỉnh sửa
|
|
328. |
Twisted Pair (TP)
|
|
2011-04-18 |
Dây xoắn đôi (Twisted Pair - TP)
|
|
330. |
BNC
|
|
2011-04-18 |
BNC
|
|
331. |
Media Independent Interface (MII)
|
|
2011-04-18 |
Giao diện không phụ thuộc phương tiện (Media Independent Interface - MII)
|
|
332. |
10 Mb/s
|
|
2011-04-18 |
10 Mb/s
|
|
333. |
100 Mb/s
|
|
2011-04-18 |
100 Mb/s
|
|
334. |
1 Gb/s
|
|
2011-04-18 |
1 Gb/s
|
|
335. |
10 Gb/s
|
|
2011-04-18 |
10 Gb/s
|
|
372. |
Addresses
|
|
2011-04-18 |
Địa chỉ
|
|
394. |
Automatic with manual DNS settings
|
|
2011-04-18 |
Tự động nhưng tinh chỉnh DNS thủ công
|
|
405. |
When connecting to IPv6-capable networks, allows the connection to complete if IPv4 configuration fails but IPv6 configuration succeeds.
|
|
2011-04-18 |
Khi kết nối tới mạng có hỗ trợ IPv6, cho phép kết nối thành công nếu không thể cấu hình IPv4 nhưng có thể cấu hình IPv6.
|
|
407. |
Disabled
|
|
2011-04-18 |
Đã bị vô hiệu
|
|
416. |
When connecting to IPv4-capable networks, allows the connection to complete if IPv6 configuration fails but IPv4 configuration succeeds.
|
|
2011-04-18 |
Khi kết nối tới mạng có hỗ trợ IPv4, cho phép kết nối thành công nếu không thể cấu hình IPv6 nhưng có thể cấu hình IPv4.
|
|
437. |
Basic
|
|
2011-04-18 |
Cơ bản
|
|
439. |
Advanced
|
|
2011-04-18 |
Nâng cao
|
|
446. |
Authentication
|
|
2011-04-18 |
Xác thực
|
|
449. |
Compression
|
|
2011-04-18 |
Nén
|
|
456. |
Echo
|
|
2011-04-18 |
Tiếng vọng
|
|
571. |
A (5 GHz)
|
|
2011-04-18 |
A (5 GHz)
|
|
572. |
B/G (2.4 GHz)
|
|
2011-04-18 |
B/G (2.4 GHz)
|
|
575. |
Ad-hoc
|
|
2011-04-18 |
Tuỳ hứng (ad-hoc)
|
|
585. |
Allowed Authentication Methods
|
|
2011-04-18 |
Các phương pháp xác thực được cho phép
|
|
632. |
_Save
|
|
2011-04-18 |
_Lưu
|
|
633. |
Save any changes made to this connection.
|
|
2011-04-18 |
Lưu các thay đổi đổi với kết nối này.
|
|
732. |
Automatic, DHCP only
|
|
2011-04-18 |
Tự động, chỉ dùng DHCP
|
|
776. |
Could not load VPN user interface.
|
|
2011-04-18 |
Không thể tải giao diện người dùng VPN
|
|
779. |
Choose a VPN Connection Type
|
|
2011-04-18 |
Chọn một kiểu kết nối VPN
|
|
788. |
WEP 40/128-bit Key (Hex or ASCII)
|
|
2011-04-18 |
Chìa khoá WEP 40/128-bit (Hex hoặc ASCII)
|
|
804. |
_Unlock
|
|
2011-04-18 |
_Mở khoá
|
|
808. |
Active Network Connections
|
|
2011-04-18 |
Các kết nối mạng đang sử dụng
|
|
877. |
None
|
|
2011-04-18 |
Không có
|
|
928. |
roaming
|
|
2011-04-18 |
chuyển vùng (roaming)
|