Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
5. |
Disable connected notifications
|
|
2011-02-22 |
Vô hiệu hoá các thông báo kết nối
|
|
7. |
Disable disconnected notifications
|
|
2011-02-22 |
Vô hiệu hoá các thông báo ngắt kết nối
|
|
11. |
Suppress networks available notifications
|
|
2011-02-22 |
Chặn các thông báo sẵn sàng mạng
|
|
64. |
disconnected
|
|
2011-02-22 |
đã ngắt kết nối
|
|
75. |
Enable _Mobile Broadband
|
|
2011-02-22 |
Bật _mạng băng thông rộng di động
|
|
81. |
Disconnected
|
|
2011-02-22 |
Đã ngắt kết nối
|
|
83. |
Wireless network
|
|
2011-02-22 |
Mạng không dây
|
|
109. |
You are now connected to the mobile broadband network.
|
|
2011-02-22 |
Bạn đã kết nối với mạng băng thông rộng di động.
|
|
150. |
Dynamic WEP
|
|
2011-02-22 |
WEP Động
|
|
190. |
Mobile broadband network password
|
|
2011-02-22 |
Mật khẩu mạng băng thông rộng di động
|
|
211. |
Ig_nore automatically obtained routes
|
|
2011-02-22 |
_Bỏ qua các tuyến tự động thu được
|
|
240. |
bytes
|
|
2011-02-22 |
byte
|
|
262. |
default
|
|
2011-02-22 |
mặc định
|
|
406. |
_Routes…
|
|
2011-02-22 |
_Các tuyến...
|
|
450. |
_Use point-to-point encryption (MPPE)
|
|
2011-02-22 |
_Sử dụng mã hóa point-to-point (MPPE)
|
|
451. |
_Require 128-bit encryption
|
|
2011-02-22 |
Yêu cầu mã hoá 128-bit
|
|
453. |
Allow _BSD data compression
|
|
2011-02-22 |
Cho phép nén dữ liệu _BSD
|
|
454. |
Allow _Deflate data compression
|
|
2011-02-22 |
Cho phép nén dữ liệu _Deflate
|
|
455. |
Use TCP _header compression
|
|
2011-02-22 |
Sử dụng nén header của TCP
|
|
457. |
Send PPP _echo packets
|
|
2011-02-22 |
Gửi gói _dội lại PPP
|
|
587. |
Extensible Authentication Protocol
|
|
2011-02-22 |
Giao thức xác thực mở rộng được
|
|
589. |
Password Authentication Protocol
|
|
2011-02-22 |
Mật mã giao thức xác thực
|
|
591. |
Challenge Handshake Authentication Protocol
|
|
2011-02-22 |
Giao thức xác thực challenge-handshake
|
|
593. |
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol
|
|
2011-02-22 |
Giao thức xác thực Challenge-Handshake của Microsoft
|
|
595. |
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol version 2
|
|
2011-02-22 |
Giao thức xác thực Challenge-Handshake của Microsoft phiên bản 2
|
|
609. |
Select file to import
|
|
2011-02-22 |
Chọn tập tin cần nhập
|
|
614. |
The connection editor dialog could not be initialized due to an unknown error.
|
|
2011-02-22 |
Hộp thoại chỉnh sửa kết nối không thể được khởi tạo do một lỗi không rõ.
|
|
617. |
Are you sure you wish to delete the connection %s?
|
|
2011-02-22 |
Bạn có chắc chắn muốn xóa kết nối %s?
|
|
626. |
Editing un-named connection
|
|
2011-02-22 |
Chỉnh sửa kết nối chưa đặt tên
|
|
634. |
Authenticate to save this connection for all users of this machine.
|
|
2011-02-22 |
Xác thực để lưu kết nối này cho tất cả người dùng của máy tính này.
|
|
636. |
Could not edit connection
|
|
2011-02-22 |
Không thể sửa kết nối
|
|
639. |
Error initializing editor
|
|
2011-02-22 |
Lỗi bắt đầu bộ chỉnh sửa
|
|
640. |
Connection add failed
|
|
2011-02-22 |
Thêm kết nối thất bại
|
|
664. |
Delete the selected connection
|
|
2011-02-22 |
Xóa kết nối đã chọn
|
|
716. |
Automatic (VPN) addresses only
|
|
2011-02-22 |
Chỉ dùng địa chỉ (VPN) tự động
|
|
719. |
Automatic (PPPoE) addresses only
|
|
2011-02-22 |
Chỉ địa chỉ (PPPoE) tự động
|
|
721. |
Automatic (DHCP) addresses only
|
|
2011-02-22 |
Chỉ địa chỉ (DHCP) tự động
|
|
722. |
Link-Local Only
|
|
2011-02-22 |
chỉ liên kết-cục bộ
|
|
725. |
Editing IPv4 routes for %s
|
|
2011-02-22 |
Chỉnh sửa các tuyến IPv4 cho %s
|
|
733. |
Editing IPv6 routes for %s
|
|
2011-02-22 |
Chỉnh sửa các tuyến IPv6 cho %s
|
|
746. |
Could not load mobile broadband user interface.
|
|
2011-02-22 |
Không thể tải giao diện người dùng băng thông rộng di động.
|
|
747. |
Unsupported mobile broadband connection type.
|
|
2011-02-22 |
Kiểu kết nối băng thông rộng di động không hỗ trợ.
|
|
748. |
Select Mobile Broadband Provider Type
|
|
2011-02-22 |
Chọn kiểu nhà cung cấp băng thông rộng di động
|
|
750. |
My provider uses _GSM-based technology (i.e. GPRS, EDGE, UMTS, HSDPA)
|
|
2011-02-22 |
Nhà cung cấp của tôi sử dụng công nghệ dựa trên GSM (tức là GPRS, EDGE, UMTS, HSDPA)
|
|
759. |
Editing PPP authentication methods for %s
|
|
2011-02-22 |
Chỉnh sửa phương pháp xác thực PPP cho %s
|
|
760. |
PPP Settings
|
|
2011-02-22 |
Cài đặt PPP
|
|
800. |
Do you want to replace %s with the VPN connection you are saving?
|
|
2011-02-22 |
Bạn có muốn thay thế %s với các kết nối VPN bạn đang lưu?
|
|
801. |
Cannot export VPN connection
|
|
2011-02-22 |
Không thể xuất kết nối VPN
|
|
816. |
Unlisted
|
|
2011-02-22 |
Không được liệt kê
|
|
818. |
Provider
|
|
2011-02-22 |
Nhà cung cấp
|