Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
11. |
Colors
|
|
2007-03-03 |
Màu sắc
|
|
15. |
Home
|
|
2007-08-11 |
Nhà
|
|
18. |
_Select
|
|
2006-03-18 |
_Chọn
|
|
21. |
No Desktop Background
|
|
2009-03-04 |
Không có nền màn hình
|
|
23. |
Background
|
|
2007-03-03 |
Ảnh nền
|
|
68. |
All files
|
|
2007-08-11 |
Mọi tập tin
|
|
76. |
_Save
|
|
2006-03-18 |
_Lưu
|
|
180. |
%l:%M %p
|
|
2008-04-11 |
%l:%M %p
|
|
235. |
On
|
|
2009-03-04 |
Bật
|
|
236. |
Off
|
|
2008-10-12 |
Tắt
|
|
238. |
Could not get screen information
|
|
2009-03-04 |
Không thể lấy thông tin về màn hình
|
|
255. |
Unknown
|
|
2008-08-22 |
Không rõ
|
|
2006-03-18 |
Không biết
|
|
2006-03-18 |
Không biết
|
|
339. |
Search
|
|
2006-03-18 |
Tìm kiếm
|
|
349. |
System
|
|
2006-03-18 |
Hệ thống
|
|
361. |
Custom Shortcuts
|
|
2008-08-22 |
Lối tắt tự chọn
|
|
362. |
Disabled
|
|
2006-03-18 |
Tắt
|
|
376. |
Keyboard
|
|
2006-03-18 |
Bàn phím
|
|
380. |
Keyboard Shortcuts
|
|
2008-01-15 |
Phím tắt
|
|
2006-03-18 |
Lối tắt bàn phím
|
|
2006-03-18 |
Lối tắt bàn phím
|
|
2006-03-18 |
Lối tắt bàn phím
|
|
388. |
Shortcut
|
|
2006-03-18 |
Phím tắt
|
|
390. |
None
|
|
2007-09-09 |
Không có
|
|
401. |
General
|
|
2008-01-30 |
Chung
|
|
404. |
Left
|
|
2007-08-11 |
Trái
|
|
405. |
Right
|
|
2007-08-11 |
Phải
|
|
406. |
Mouse
|
|
2006-03-18 |
Chuột
|
|
507. |
Address
|
|
2006-04-11 |
Địa chỉ
|
|
2006-03-18 |
Đị_a chỉ
|
|
527. |
_Open
|
|
2006-03-18 |
_Mở
|
|
569. |
Network Proxy
|
|
2006-03-18 |
Ủy nhiệm mạng
|
|
624. |
Not connected
|
|
2006-08-25 |
Chưa kết nối
|
|
831. |
Devices
|
|
2006-08-25 |
Thiết bị
|
|
877. |
_Authenticate
|
|
2006-08-25 |
_Xác thực
|
|
1096. |
Other
|
|
2007-03-03 |
Khác
|
|
1128. |
_Password:
|
|
2006-03-18 |
_Mật khẩu:
|
|
1136. |
Sound
|
|
2006-03-18 |
Âm thanh
|
|
1174. |
Sound Preferences
|
|
2006-03-18 |
Tùy thích âm thanh
|
|
1175. |
Testing event sound
|
|
2008-10-12 |
Thử nghiệm âm thanh
|
|
1176. |
Default
|
|
2006-03-18 |
Mặc định
|
|
1180. |
Test
|
|
2006-08-25 |
Thử
|
|
1182. |
Custom
|
|
2006-03-18 |
Tự chọn
|
|
1196. |
Name:
|
|
2009-01-06 |
Tên:
|
|
1274. |
Repeat keys speed
|
|
2006-03-18 |
Tốc độ gõ lại cùng phím
|
|
1282. |
Beep when a _modifier key is pressed
|
|
2008-01-30 |
Kêu bíp khi phím _biến đổi được nhấn
|
|
1289. |
Beep when a key is pr_essed
|
|
2008-01-30 |
Kêu bíp kh_i phím được nhấn
|
|
1307. |
D_elay:
|
|
2008-01-30 |
T_rễ:
|
|
1374. |
Enable Fingerprint Login
|
|
2009-03-04 |
Bật Đăng nhập Vân tay
|