Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
4. |
cannot open %s
|
|
2010-01-04 |
không mở được %s
|
|
9. |
set read-only
|
|
2010-01-04 |
đặt chỉ đọc
|
|
10. |
set read-write
|
|
2010-01-04 |
đặt đọc-viết
|
|
11. |
get read-only
|
|
2010-01-04 |
lấy chỉ đọc
|
|
13. |
get logical block (sector) size
|
|
2010-06-08 |
lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)
|
|
14. |
get physical block (sector) size
|
|
2010-06-08 |
lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)
|
|
15. |
get minimum I/O size
|
|
2010-06-08 |
lấy kích cỡ V/R tối thiểu
|
|
16. |
get optimal I/O size
|
|
2010-06-08 |
lấy kích cỡ V/R tối ưu
|
|
18. |
get max sectors per request
|
|
2010-06-08 |
lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu
|
|
19. |
get blocksize
|
|
2010-01-04 |
lấy kích cỡ khối
|
|
22. |
get size in bytes
|
|
2010-01-04 |
lấy kích cỡ theo byte
|
|
23. |
set readahead
|
|
2010-01-04 |
đặt đọc sẵn
|
|
24. |
get readahead
|
|
2010-01-04 |
lấy đọc sẵn
|
|
25. |
set filesystem readahead
|
|
2010-01-04 |
đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin
|
|
26. |
get filesystem readahead
|
|
2010-01-04 |
lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin
|
|
27. |
flush buffers
|
|
2010-01-04 |
làm tràn bộ đệm
|
|
28. |
reread partition table
|
|
2010-01-04 |
đọc lại bảng phân vùng
|
|
41. |
%s failed.
|
|
2010-01-04 |
%s bị lỗi.
|
|
42. |
%s succeeded.
|
|
2010-01-04 |
%s thành công.
|
|
45. |
RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device
|
|
2010-01-04 |
RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị
|
|
46. |
Bootable
|
|
2010-01-04 |
Có thể khởi động
|
|
47. |
Toggle bootable flag of the current partition
|
|
2010-01-04 |
Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời
|
|
48. |
Delete
|
|
2010-01-04 |
Xoá
|
|
49. |
Delete the current partition
|
|
2010-01-04 |
Xoá phân vùng hiện thời
|
|
52. |
New
|
|
2010-01-04 |
Mới
|
|
53. |
Create new partition from free space
|
|
2010-01-04 |
Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống
|
|
54. |
Quit
|
|
2010-01-04 |
Thoát
|
|
56. |
Type
|
|
2010-01-04 |
Loại
|
|
58. |
Help
|
|
2010-01-04 |
Trợ giúp
|
|
59. |
Print help screen
|
|
2010-01-04 |
Hiển thị màn hình trợ giúp
|
|
62. |
Write
|
|
2010-01-04 |
Ghi
|
|
63. |
Write partition table to disk (this might destroy data)
|
|
2010-01-04 |
Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)
|
|
101. |
Command Meaning
|
|
2010-01-04 |
Câu lệnh Ý nghĩa
|
|
102. |
------- -------
|
|
2010-01-04 |
------- -------
|
|
103. |
b Toggle bootable flag of the current partition
|
|
2010-01-04 |
b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại
|
|
104. |
d Delete the current partition
|
|
2010-01-04 |
d Xóa phân vùng hiện thời
|
|
105. |
h Print this screen
|
|
2010-01-04 |
h Hiển thị trợ giúp này
|
|
106. |
n Create new partition from free space
|
|
2010-01-04 |
n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống
|
|
107. |
q Quit program without writing partition table
|
|
2010-01-04 |
q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng
|
|
115. |
Up Arrow Move cursor to the previous partition
|
|
2010-01-04 |
Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước
|
|
116. |
Down Arrow Move cursor to the next partition
|
|
2010-01-04 |
Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo
|
|
119. |
Note: All of the commands can be entered with either upper or lower
|
|
2010-01-04 |
Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa
|
|
134. |
yes
|
|
2010-01-04 |
có
|
|
151. |
Formatting ...
|
|
2010-01-04 |
Đang định dạng ...
|
|
152. |
done
|
|
2010-01-04 |
hoàn tất
|
|
153. |
Verifying ...
|
|
2010-01-04 |
Đang kiểm tra ...
|
|
154. |
Read:
|
|
2010-01-04 |
Đọc:
|
|
169. |
%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.
|
|
2010-01-04 |
%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.
|
|
170. |
Double
|
|
2010-01-04 |
Đôi
|
|
171. |
Single
|
|
2010-01-04 |
Đơn
|