Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 688 results
4.
cannot open %s
2010-01-04
không mở được %s
9.
set read-only
2010-01-04
đặt chỉ đọc
10.
set read-write
2010-01-04
đặt đọc-viết
11.
get read-only
2010-01-04
lấy chỉ đọc
13.
get logical block (sector) size
2010-06-08
lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)
14.
get physical block (sector) size
2010-06-08
lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)
15.
get minimum I/O size
2010-06-08
lấy kích cỡ V/R tối thiểu
16.
get optimal I/O size
2010-06-08
lấy kích cỡ V/R tối ưu
18.
get max sectors per request
2010-06-08
lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu
19.
get blocksize
2010-01-04
lấy kích cỡ khối
22.
get size in bytes
2010-01-04
lấy kích cỡ theo byte
23.
set readahead
2010-01-04
đặt đọc sẵn
24.
get readahead
2010-01-04
lấy đọc sẵn
25.
set filesystem readahead
2010-01-04
đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin
26.
get filesystem readahead
2010-01-04
lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin
27.
flush buffers
2010-01-04
làm tràn bộ đệm
28.
reread partition table
2010-01-04
đọc lại bảng phân vùng
41.
%s failed.
2010-01-04
%s bị lỗi.
42.
%s succeeded.
2010-01-04
%s thành công.
45.
RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device
2010-01-04
RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị
46.
Bootable
2010-01-04
Có thể khởi động
47.
Toggle bootable flag of the current partition
2010-01-04
Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời
48.
Delete
2010-01-04
Xoá
49.
Delete the current partition
2010-01-04
Xoá phân vùng hiện thời
52.
New
2010-01-04
Mới
53.
Create new partition from free space
2010-01-04
Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống
54.
Quit
2010-01-04
Thoát
56.
Type
2010-01-04
Loại
58.
Help
2010-01-04
Trợ giúp
59.
Print help screen
2010-01-04
Hiển thị màn hình trợ giúp
62.
Write
2010-01-04
Ghi
63.
Write partition table to disk (this might destroy data)
2010-01-04
Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)
101.
Command Meaning
2010-01-04
Câu lệnh Ý nghĩa
102.
------- -------
2010-01-04
------- -------
103.
b Toggle bootable flag of the current partition
2010-01-04
b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại
104.
d Delete the current partition
2010-01-04
d Xóa phân vùng hiện thời
105.
h Print this screen
2010-01-04
h Hiển thị trợ giúp này
106.
n Create new partition from free space
2010-01-04
n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống
107.
q Quit program without writing partition table
2010-01-04
q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng
115.
Up Arrow Move cursor to the previous partition
2010-01-04
Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước
116.
Down Arrow Move cursor to the next partition
2010-01-04
Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo
119.
Note: All of the commands can be entered with either upper or lower
2010-01-04
Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa
134.
yes
2010-01-04
151.
Formatting ...
2010-01-04
Đang định dạng ...
152.
done
2010-01-04
hoàn tất
153.
Verifying ...
2010-01-04
Đang kiểm tra ...
154.
Read:
2010-01-04
Đọc:
169.
%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.
2010-01-04
%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.
170.
Double
2010-01-04
Đôi
171.
Single
2010-01-04
Đơn