Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
53. |
Clipboard plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần mở rộng bảng nháp
|
|
54. |
Color
|
|
2014-02-25 |
Màu
|
|
55. |
Color plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần mở rộng màu
|
|
56. |
Recalibrate now
|
|
2014-02-25 |
Cân chỉnh lại bây giờ
|
|
57. |
Recalibration required
|
|
2014-02-25 |
Cần cân chỉnh lại.
|
|
58. |
The display '%s' should be recalibrated soon.
|
|
2014-02-25 |
Thiết bị hiển thị '%s' sẽ được cân chỉnh sớm.
|
|
59. |
The printer '%s' should be recalibrated soon.
|
|
2014-02-25 |
Máy in '%s' sẽ được cân chỉnh sớm.
|
|
60. |
GNOME Settings Daemon Color Plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần bổ sung màu sắc cho trình nền thiết lập GNOME
|
|
61. |
Color calibration device added
|
|
2014-02-25 |
Đã thêm thiết bị cân chỉnh màu
|
|
62. |
Color calibration device removed
|
|
2014-02-25 |
Đã loại bỏ thiết bị cân chỉnh màu
|
|
63. |
Cursor
|
|
2014-02-25 |
Con trỏ
|
|
64. |
Show/hide cursor on tablet devices
|
|
2014-02-25 |
Hiện/ẩn con trỏ trên tablet
|
|
65. |
Dummy
|
|
2014-02-25 |
Giả
|
|
66. |
Dummy plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần mở rộng giả
|
|
67. |
Low Disk Space on "%s"
|
|
2014-02-25 |
Còn ít vùng trống trên "%s"
|
|
68. |
The volume "%s" has only %s disk space remaining. You may free up some space by emptying the trash.
|
|
2014-02-25 |
Khối "%s" chỉ còn %s vùng đĩa trống. Bạn cần xóa tập tin không cần thiết và làm rỗng sọt rác.
|
|
69. |
The volume "%s" has only %s disk space remaining.
|
|
2014-02-25 |
Khối "%s" chỉ còn %s vùng đĩa trống.
|
|
70. |
Low Disk Space
|
|
2014-02-25 |
Ít chỗ đĩa
|
|
71. |
This computer has only %s disk space remaining. You may free up some space by emptying the trash.
|
|
2014-02-25 |
Máy này chỉ còn %s vùng đĩa trống. Bạn cần xóa tập tin không cần thiết và làm rỗng sọt rác.
|
|
72. |
This computer has only %s disk space remaining.
|
|
2014-02-25 |
Máy này chỉ còn %s vùng đĩa trống.
|
|
73. |
Disk space
|
|
2014-02-25 |
Không gian đĩa
|
|
74. |
Examine
|
|
2014-02-25 |
Kiểm tra...
|
|
75. |
Empty Trash
|
|
2014-02-25 |
Đổ sọt rác
|
|
76. |
Ignore
|
|
2014-02-25 |
Bỏ qua
|
|
77. |
Don't show any warnings again for this file system
|
|
2014-02-25 |
Đừng hiện bất kỳ cảnh báo nào lần nữa đối với hệ tập tin này
|
|
78. |
Don't show any warnings again
|
|
2014-02-25 |
Đừng hiện cảnh báo này lần nữa
|
|
79. |
You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs or files, or moving files to another disk or partition.
|
|
2014-02-25 |
Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác.
|
|
80. |
You can free up disk space by removing unused programs or files, or by moving files to another disk or partition.
|
|
2014-02-25 |
Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những chươong trình hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa hoặc phân vùng khác.
|
|
81. |
You can free up disk space by emptying the Trash, removing unused programs or files, or moving files to an external disk.
|
|
2014-02-25 |
Bạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách đổ sạch Sọt rác, loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài.
|
|
82. |
You can free up disk space by removing unused programs or files, or by moving files to an external disk.
|
|
2014-02-25 |
fBạn có thể tăng vùng đĩa trống bằng cách loại bỏ những ứng dụng hoặc tập tin không dùng, hoặc chuyển tập tin sang đĩa ở ngoài.
|
|
83. |
Examine…
|
|
2014-02-25 |
Kiểm tra...
|
|
84. |
Housekeeping
|
|
2014-02-25 |
Dọn dẹp
|
|
86. |
Keyboard
Keyboards
|
|
2014-02-25 |
Bàn phím
|
|
87. |
Keyboard plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần mở rộng bàn phím
|
|
88. |
Unable to capture a screenshot
|
|
2014-02-25 |
Không thể chụp hình màn hình
|
|
89. |
Screenshot taken
|
|
2014-02-25 |
Đã chụp hình
|
|
90. |
Screenshot from %s
|
|
2014-02-25 |
Hình chụp từ %s
|
|
91. |
Disabled
|
|
2014-02-25 |
Tắt
|
|
92. |
%u Output
%u Outputs
|
|
2014-02-25 |
%u đầu ra
|
|
93. |
%u Input
%u Inputs
|
|
2014-02-25 |
%u đầu vào
|
|
94. |
System Sounds
|
|
2014-02-25 |
Âm thanh hệ thống
|
|
95. |
Media keys
|
|
2014-02-25 |
Phím nhạc/phim
|
|
96. |
Media keys plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần mở rộng phím nhạc/phim
|
|
97. |
Touchpad toggle
|
|
2014-02-25 |
Bật tắt touchpad
|
|
98. |
Touchpad On
|
|
2014-02-25 |
Touchpad bật
|
|
99. |
Touchpad Off
|
|
2014-02-25 |
Touchpad tắt
|
|
100. |
Microphone Mute
|
|
2014-02-25 |
Microphone tắt
|
|
101. |
Quiet Volume Mute
|
|
2014-02-25 |
Tắt âm thầm lặng
|
|
102. |
Quiet Volume Down
|
|
2014-02-25 |
Giảm âm thầm lặng
|
|
103. |
Quiet Volume Up
|
|
2014-02-25 |
Tăng âm thầm lặng
|