Translations by Trần Ngọc Quân

Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 466 results
1.
Seahorse
2015-11-10
Seahorse
2.
Manage your passwords and encryption keys
2015-02-27
Quản lý các mật khẩu và khóa mã hóa của bạn
3.
Seahorse is a GNOME application for managing encryption keys. It also integrates with nautilus, gedit and other places for encryption operations.
2015-11-10
Seahorse là ứng dụng của GNOME dùng để quản lý các khóa mã hóa. Nó cũng được tổ hợp cùng với nautilus, gedit và một số cái khác nữa để thực hiện các thao tác mã hóa.
2015-02-27
Seahorse là ứng dụng GNOME dùng để quản lý các khóa mã hóa. Nó cũng được tổ hợp cùng với nautilus, gedit và một số cái khác nữa để thực hiện các thao tác mã hóa.
4.
With seahorse you can create and manage PGP keys, create and manage SSH keys, publish and retrieve keys from key servers, cache your passphrase so you don't have to keep typing it and backup your keys and keyring.
2015-11-10
Khi dùng seahorse bạn có thể tạo và quản lý các khóa PGP, tạo và quản lý khóa SSH, xuất hay nhận khóa từ các máy chủ phục vụ khóa, nhớ đệm mật khẩu mở tập tin khóa do đó bạn không cần phải gõ nó và sao lưu dự phòng khóa và chùm khóa cho bạn.
2015-02-27
Dùng seahorse bạn có thể tạo và quản lý các khóa PGP, tạo và quản lý khóa SSH, xuất hay nhận khóa từ các máy chủ phục vụ khóa, nhớ đệm mật khẩu mở tập tin khóa do đó bạn không cần phải gõ nó và sao lưu dự phòng khóa và chùm khóa cho bạn.
5.
Passwords and Keys
2015-11-10
Mật khẩu và Chìa khóa
2015-02-27
Mật khẩu và khóa
6.
keyring;encryption;security;sign;ssh;
2021-03-01
keyring;chùm chìa khóa,chum chia khoa;vòng;khóa;vong;khoa;encryption;mã;hóa;ma;hoa;mật;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;pgp;gpg;
2015-02-27
keyring;vòng;khóa;vong;khoa;encryption;mã;hóa;ma;hoa;mật;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;pgp;gpg;
2013-12-16
keyring;vòng;khoá;vong;khoa;encryption;mã;hoá;ma;hoa;mật;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;
2013-06-08
keyring;vòng;khoá;vong;khoa;encryption;mã;hoá;ma;hoa;mật;mat;;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;;sign;ký;ky;ssh;
7.
Contributions:
2015-02-27
Những người có đóng góp:
2013-12-16
Những người có đóng góp cho seahorse:
8.
translator-credits
2015-11-10
Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>
2015-02-27
Nhóm Việt hóa GNOME (https://l10n.gnome.org/teams/vi/)
9.
Seahorse Project Homepage
2015-02-27
Trang chủ dự án Seahorse
10.
Cannot delete
2015-02-27
Không thể xóa
11.
Couldn't export keys
2015-02-27
Không thể xuất khóa
15.
E_xport...
2015-11-10
_Xuất ra…
2015-02-27
_Xuất…
16.
Export to a file
2013-12-16
Xuất ra tập tin
18.
Copy to the clipboard
2013-12-16
Chép sang clipboard
19.
_Delete
2015-02-27
_Xóa
20.
Delete selected items
2015-02-27
Xóa các mục đã chọn
22.
Show the properties of this keyring
2015-02-27
Hiện thuộc tính chùm chìa khóa này
23.
Prefere_nces
2013-12-16
Cá _nhân hóa
24.
Change preferences for this program
2015-11-10
Thay đổi các tùy chọn cho phù hợp với cá tính riêng của mỗi người
2013-12-16
Thay đổi các tùy chọn cho phù hợp với cá tính riêng của từng người
25.
_View
2013-06-08
_Trình bày
30.
Export
2015-11-10
Xuất ra
32.
Stored personal passwords, credentials and secrets
2021-03-01
Lưu trữ mật khẩu cá nhân, chứng nhận và các thứ bí mật khác
2015-11-10
Mật khẩu cá nhân, chứng nhận và các thứ bí mật khác được lưu
33.
New password keyring
2015-02-27
Chùm chìa khóa mật khẩu mới
2013-12-16
Xâu khoá mật khẩu mới
35.
New password...
2015-02-27
Mật khẩu mới…
36.
Safely store a password or secret.
2015-02-27
Lưu an toàn mật khẩu hoặc bí mật.
37.
Password Keyring
2015-02-27
Chùm chìa khóa mật khẩu
41.
Access a network share or resource
2015-02-27
Truy cập một vùng chia sẻ hay tài nguyên của mạng
43.
Unlocks a PGP key
2021-03-01
Mở khóa một khóa PGP
2015-02-27
Gỡ khóa một khóa PGP
44.
Unlocks a Secure Shell key
2021-03-01
Mở khóa một khóa SSH
2015-02-27
Gỡ khóa một khóa SSH
54.
Keyring password
2015-02-27
Mật khẩu chùm chìa khóa
55.
Encryption key password
2015-02-27
Mật khẩu khóa mật mã hóa
56.
Key storage password
2015-02-27
Mật khẩu kho chứa khóa
62.
Are you sure you want to delete the password '%s'?
2015-02-27
Bạn có chắc muốn xóa mật khẩu “%s” không?
2013-12-16
Bạn có chắc muốn xoá mật khẩu “%s” không?
63.
Are you sure you want to delete %d password?
Are you sure you want to delete %d passwords?
2015-02-27
Bạn có chắc muốn xóa %d mật khẩu không?
64.
Add Password Keyring
2015-02-27
Thêm chùm chìa khóa mật khẩu