Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Seahorse
|
|
2015-11-10 |
Seahorse
|
|
2. |
Manage your passwords and encryption keys
|
|
2015-02-27 |
Quản lý các mật khẩu và khóa mã hóa của bạn
|
|
3. |
Seahorse is a GNOME application for managing encryption keys. It also integrates with nautilus, gedit and other places for encryption operations.
|
|
2015-11-10 |
Seahorse là ứng dụng của GNOME dùng để quản lý các khóa mã hóa. Nó cũng được tổ hợp cùng với nautilus, gedit và một số cái khác nữa để thực hiện các thao tác mã hóa.
|
|
2015-02-27 |
Seahorse là ứng dụng GNOME dùng để quản lý các khóa mã hóa. Nó cũng được tổ hợp cùng với nautilus, gedit và một số cái khác nữa để thực hiện các thao tác mã hóa.
|
|
4. |
With seahorse you can create and manage PGP keys, create and manage SSH keys, publish and retrieve keys from key servers, cache your passphrase so you don't have to keep typing it and backup your keys and keyring.
|
|
2015-11-10 |
Khi dùng seahorse bạn có thể tạo và quản lý các khóa PGP, tạo và quản lý khóa SSH, xuất hay nhận khóa từ các máy chủ phục vụ khóa, nhớ đệm mật khẩu mở tập tin khóa do đó bạn không cần phải gõ nó và sao lưu dự phòng khóa và chùm khóa cho bạn.
|
|
2015-02-27 |
Dùng seahorse bạn có thể tạo và quản lý các khóa PGP, tạo và quản lý khóa SSH, xuất hay nhận khóa từ các máy chủ phục vụ khóa, nhớ đệm mật khẩu mở tập tin khóa do đó bạn không cần phải gõ nó và sao lưu dự phòng khóa và chùm khóa cho bạn.
|
|
5. |
Passwords and Keys
|
|
2015-11-10 |
Mật khẩu và Chìa khóa
|
|
2015-02-27 |
Mật khẩu và khóa
|
|
6. |
keyring;encryption;security;sign;ssh;
|
|
2021-03-01 |
keyring;chùm chìa khóa,chum chia khoa;vòng;khóa;vong;khoa;encryption;mã;hóa;ma;hoa;mật;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;pgp;gpg;
|
|
2015-02-27 |
keyring;vòng;khóa;vong;khoa;encryption;mã;hóa;ma;hoa;mật;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;pgp;gpg;
|
|
2013-12-16 |
keyring;vòng;khoá;vong;khoa;encryption;mã;hoá;ma;hoa;mật;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;
|
|
2013-06-08 |
keyring;vòng;khoá;vong;khoa;encryption;mã;hoá;ma;hoa;mật;mat;;security;an;ninh;bảo;mật;bao;mat;;sign;ký;ky;ssh;
|
|
7. |
Contributions:
|
|
2015-02-27 |
Những người có đóng góp:
|
|
2013-12-16 |
Những người có đóng góp cho seahorse:
|
|
8. |
translator-credits
|
|
2015-11-10 |
Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>
|
|
2015-02-27 |
Nhóm Việt hóa GNOME (https://l10n.gnome.org/teams/vi/)
|
|
9. |
Seahorse Project Homepage
|
|
2015-02-27 |
Trang chủ dự án Seahorse
|
|
10. |
Cannot delete
|
|
2015-02-27 |
Không thể xóa
|
|
11. |
Couldn't export keys
|
|
2015-02-27 |
Không thể xuất khóa
|
|
15. |
E_xport...
|
|
2015-11-10 |
_Xuất ra…
|
|
2015-02-27 |
_Xuất…
|
|
16. |
Export to a file
|
|
2013-12-16 |
Xuất ra tập tin
|
|
18. |
Copy to the clipboard
|
|
2013-12-16 |
Chép sang clipboard
|
|
19. |
_Delete
|
|
2015-02-27 |
_Xóa
|
|
20. |
Delete selected items
|
|
2015-02-27 |
Xóa các mục đã chọn
|
|
22. |
Show the properties of this keyring
|
|
2015-02-27 |
Hiện thuộc tính chùm chìa khóa này
|
|
23. |
Prefere_nces
|
|
2013-12-16 |
Cá _nhân hóa
|
|
24. |
Change preferences for this program
|
|
2015-11-10 |
Thay đổi các tùy chọn cho phù hợp với cá tính riêng của mỗi người
|
|
2013-12-16 |
Thay đổi các tùy chọn cho phù hợp với cá tính riêng của từng người
|
|
25. |
_View
|
|
2013-06-08 |
_Trình bày
|
|
30. |
Export
|
|
2015-11-10 |
Xuất ra
|
|
32. |
Stored personal passwords, credentials and secrets
|
|
2021-03-01 |
Lưu trữ mật khẩu cá nhân, chứng nhận và các thứ bí mật khác
|
|
2015-11-10 |
Mật khẩu cá nhân, chứng nhận và các thứ bí mật khác được lưu
|
|
33. |
New password keyring
|
|
2015-02-27 |
Chùm chìa khóa mật khẩu mới
|
|
2013-12-16 |
Xâu khoá mật khẩu mới
|
|
35. |
New password...
|
|
2015-02-27 |
Mật khẩu mới…
|
|
36. |
Safely store a password or secret.
|
|
2015-02-27 |
Lưu an toàn mật khẩu hoặc bí mật.
|
|
37. |
Password Keyring
|
|
2015-02-27 |
Chùm chìa khóa mật khẩu
|
|
41. |
Access a network share or resource
|
|
2015-02-27 |
Truy cập một vùng chia sẻ hay tài nguyên của mạng
|
|
43. |
Unlocks a PGP key
|
|
2021-03-01 |
Mở khóa một khóa PGP
|
|
2015-02-27 |
Gỡ khóa một khóa PGP
|
|
44. |
Unlocks a Secure Shell key
|
|
2021-03-01 |
Mở khóa một khóa SSH
|
|
2015-02-27 |
Gỡ khóa một khóa SSH
|
|
54. |
Keyring password
|
|
2015-02-27 |
Mật khẩu chùm chìa khóa
|
|
55. |
Encryption key password
|
|
2015-02-27 |
Mật khẩu khóa mật mã hóa
|
|
56. |
Key storage password
|
|
2015-02-27 |
Mật khẩu kho chứa khóa
|
|
62. |
Are you sure you want to delete the password '%s'?
|
|
2015-02-27 |
Bạn có chắc muốn xóa mật khẩu “%s” không?
|
|
2013-12-16 |
Bạn có chắc muốn xoá mật khẩu “%s” không?
|
|
63. |
Are you sure you want to delete %d password?
Are you sure you want to delete %d passwords?
|
|
2015-02-27 |
Bạn có chắc muốn xóa %d mật khẩu không?
|
|
64. |
Add Password Keyring
|
|
2015-02-27 |
Thêm chùm chìa khóa mật khẩu
|