Translations by Tran Duc Loi
Tran Duc Loi has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Default
|
|
2011-06-13 |
Mặc định
|
|
2. |
EvenTone
|
|
2011-06-14 |
EvenTone
|
|
4. |
EvenBetter
|
|
2011-06-14 |
EvenBetter
|
|
6. |
UniTone
|
|
2011-06-14 |
UniTone
|
|
9. |
Ordered
|
|
2011-06-15 |
Được sắp xếp
|
|
11. |
Fast
|
|
2011-06-14 |
Nhanh
|
|
12. |
Very Fast
|
|
2011-06-14 |
Rất nhanh
|
|
14. |
Predithered Input
|
|
2011-06-14 |
Đầu vào được phối màu trước
|
|
17. |
Density
|
|
2011-06-14 |
Mật độ
|
|
18. |
Adjust the density (amount of ink) of the print. Reduce the density if the ink bleeds through the paper or smears; increase the density if black regions are not solid.
|
|
2011-06-14 |
Điều chỉnh mật độ (lượng mực) của việc in. Giảm mật độ khi mực nhòe trên tờ giấy hay có đốm bẩn; tăng mật độ nếu các vùng màu đen không đặc.
|
|
19. |
Dither Algorithm
|
|
2011-06-15 |
Thuật toán phối màu
|
|
20. |
Choose the dither algorithm to be used.
Adaptive Hybrid usually produces the best all-around quality.
EvenTone is a new, experimental algorithm that often produces excellent results.
Ordered is faster and produces almost as good quality on photographs.
Fast and Very Fast are considerably faster, and work well for text and line art.
Hybrid Floyd-Steinberg generally produces inferior output.
|
|
2011-06-15 |
Chọn thuật toán phối màu để sử dụng.
Adaptive Hybrid thường tạo ra chất lượng tốt nhất.
EvenTone là một thuật toán thử nghiệm mới thường tạo ra những kết quả xuất sắc.
Ordered nhanh hơn và tạo ra chất lượng hầu như tốt trên các bức ảnh chụp.
Nhanh và Rất nhanh được cho là nhanh hơn, và làm việc tốt với chữ và nghệ thuật dòng.
Hybrid Floyd-Steinberg nhìn chung cho ra kết quả thấp.
|
|
21. |
Miscellaneous (unclassified)
|
|
2011-06-15 |
Linh tinh (chưa phân loại)
|
|
23. |
Color conversion module
|
|
2011-06-14 |
Môđun chuyển đổi màu sắc
|
|
24. |
Dither algorithm
|
|
2011-06-14 |
Thuật toán phối màu
|
|
25. |
Page Size
|
|
2011-06-15 |
Cỡ trang
|
|
28. |
Type of media (plain paper, photo paper, etc.)
|
|
2011-06-15 |
Kiểu giấy (giấy thường, giấy ảnh,...)
|
|
29. |
Media Source
|
|
2011-06-15 |
Nguồn giấy
|
|
39. |
CD Horizontal Fine Adjustment
|
|
2011-06-14 |
Tinh chỉnh CD theo chiều ngang
|
|
40. |
Fine adjustment to horizontal position for CD printing
|
|
2011-06-14 |
Tinh chỉnh theo chiều ngang để in đĩa CD
|
|
41. |
CD Vertical Fine Adjustment
|
|
2011-06-14 |
Tinh chỉnh CD theo chiều dọc
|
|
42. |
Resolution
|
|
2011-06-14 |
Độ phân giải
|
|
43. |
Resolution and quality of the print
|
|
2011-06-14 |
Độ phân giải và chất lượng của việc in
|
|
44. |
Ink Type
|
|
2011-06-14 |
Loại mực
|
|
45. |
Type of ink in the printer
|
|
2011-06-14 |
Loại mực trong máy in
|
|
46. |
Ink Channels
|
|
2011-06-14 |
Các kênh mực
|
|
47. |
Printing Mode
|
|
2011-06-14 |
Chế độ in
|
|
51. |
Borderless
|
|
2011-06-15 |
Không có viền
|
|
53. |
Double-Sided Printing
|
|
2011-06-14 |
In hai mặt
|
|
55. |
Print Quality
|
|
2011-06-14 |
Chất lượng in
|
|
58. |
Cyan Density
|
|
2011-06-14 |
Mật độ màu lục lam
|
|
59. |
Adjust the cyan density
|
|
2011-06-14 |
Tùy chỉnh mật độ màu lục lam
|
|
60. |
Magenta Density
|
|
2011-06-14 |
Mật độ màu đỏ tươi
|
|
61. |
Adjust the magenta density
|
|
2011-06-14 |
Tùy chỉnh mật độ màu đỏ tươi
|
|
62. |
Yellow Density
|
|
2011-06-14 |
Mật độ màu vàng
|
|
63. |
Adjust the yellow density
|
|
2011-06-14 |
Tùy chỉnh mật độ màu vàng
|
|
64. |
Black Density
|
|
2011-06-14 |
Mật độ màu đen
|
|
65. |
Adjust the black density
|
|
2011-06-14 |
Tùy chỉnh mật độ màu đen
|
|
69. |
Off
|
|
2011-06-14 |
Tắt
|
|
76. |
CD - 5 inch
|
|
2011-06-14 |
CD - 5 inch
|
|
77. |
CD - 3 inch
|
|
2011-06-14 |
CD - 3 inch
|
|
78. |
CD - Custom
|
|
2011-06-14 |
CD - Tùy chỉnh
|
|
79. |
Normal
|
|
2011-06-14 |
Thông thường
|
|
85. |
Black and White
|
|
2011-06-14 |
Đen Trắng
|
|
87. |
Black
|
|
2011-06-14 |
Đen
|
|
92. |
High Accuracy
|
|
2011-06-14 |
Độ chính xác Cao
|
|
93. |
Bright Colors
|
|
2011-06-14 |
Các màu sắc sáng
|
|
95. |
Uncorrected
|
|
2011-06-14 |
Chưa được sửa
|
|
97. |
Threshold
|
|
2011-06-14 |
Ngưỡng
|
|
102. |
RGB
|
|
2011-06-14 |
RGB
|