Translations by Nguyen Vu Hung
Nguyen Vu Hung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Universal Access
|
|
2011-05-18 |
Hỗ trợ truy cập
|
|
1. |
Priority to use for this plugin
|
|
2011-05-18 |
Độ ưu tiên của phần bổ sung này
|
|
3. |
Activation of this plugin
|
|
2011-05-18 |
Kích hoạt phần bổ sung này
|
|
5. |
Smartcard removal action
|
|
2011-05-18 |
Hành động tháo smartcard
|
|
14. |
Highlights the current location of the pointer when the Control key is pressed and released.
|
|
2011-05-18 |
Tô sáng vị trí con trỏ hiện thời khi nhấn và thả phím Control.
|
|
15. |
Double click time
|
|
2011-05-18 |
Thời gian nhấp đôi
|
|
16. |
Length of a double click in milliseconds.
|
|
2011-05-18 |
Độ dài sự kiện nhấp đôi tính theo mili giây.
|
|
17. |
Drag threshold
|
|
2011-05-18 |
Ngưỡng kéo
|
|
18. |
Distance before a drag is started.
|
|
2011-05-18 |
Khoảng cách trước khi bắt đầu kéo.
|
|
20. |
Device hotplug custom command
|
|
2011-05-18 |
Lệnh hotplug thiết bị riêng
|
|
28. |
Middle button emulation
|
|
2011-05-18 |
Mô phỏng nút chuột giữa
|
|
29. |
Enables middle mouse button emulation through simultaneous left and right button click.
|
|
2011-05-18 |
Kích hoạt mô phỏng nút chuột giữa qua việc nhấn đồng thời nút trái và phải.
|
|
42. |
Enable touchpad
|
|
2011-05-18 |
Bật touchpad
|
|
43. |
Set this to TRUE to enable all touchpads.
|
|
2011-05-18 |
Đặt là TRUE để kích hoạt tất cả touchpad.
|
|
49. |
Wacom stylus absolute mode
|
|
2011-05-18 |
Chế độ bút tuyệt đối Wacom
|
|
55. |
Wacom tablet rotation
|
|
2011-05-18 |
Quay bảng Wacom
|
|
57. |
Wacom touch feature
|
|
2011-05-18 |
Tính năng chạm Wacom
|
|
59. |
Wacom tablet PC feature
|
|
2011-05-18 |
Tính nắng tablet PC của Wacom
|
|
60. |
Enable this to only report stylus events when the tip is pressed.
|
|
2011-05-18 |
Bật để chỉ báo sự kiện bút khi nhấn vào đỉnh.
|
|
63. |
Wacom stylus pressure curve
|
|
2011-05-18 |
Đường cong áp lực bút Wacom
|
|
64. |
Set this to x1, y1 and x2, y2 of the pressure curve applied to the stylus.
|
|
2011-05-18 |
Đặt x1, y1 và x2, y2 làm đường cong áp lực cho bút.
|
|
65. |
Wacom stylus button mapping
|
|
2011-05-18 |
Ánh xạ nút bút Wacom
|
|
66. |
Set this to the logical button mapping.
|
|
2011-05-18 |
Đặt để ánh xạ nút.
|
|
67. |
Wacom stylus pressure threshold
|
|
2011-05-18 |
Ngưỡng áp lực bút Wacom
|
|
68. |
Set this to the pressure value at which a stylus click event is generated.
|
|
2011-05-18 |
Đặt giá trị áp lực để phát sinh sự kiện nhấn bút.
|
|
69. |
Wacom eraser pressure curve
|
|
2011-05-18 |
Đường cong áp lực cái xoá Wacom
|
|
70. |
Set this to x1, y1 and x2, y2 of the pressure curve applied to the eraser.
|
|
2011-05-18 |
Đặt x1, y1 và x2, y2 làm đường cong áp lực cho cái xoá.
|
|
71. |
Wacom eraser button mapping
|
|
2011-05-18 |
Ánh xạ nút cái xoá Wacom
|
|
72. |
Wacom eraser pressure threshold
|
|
2011-05-18 |
Ngưỡng áp lực cái xoá Wacom
|
|
73. |
Set this to the pressure value at which an eraser click event is generated.
|
|
2011-05-18 |
Đặt giá trị áp lực để phát sinh sự kiện nhấn xoá.
|
|
103. |
Percentage free space threshold for initial warning of low disk space. If the percentage free space drops below this, a warning will be shown.
|
|
2011-05-18 |
Ngưỡng phần trăm vùng trống cho cảnh báo ít đĩa lần đầu. Sẽ cảnh báo nếu phần trăm vùng trống giảm dưới mức này.
|
|
104. |
Subsequent free space percentage notify threshold
|
|
2011-05-18 |
Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống lần sau
|
|
105. |
Specify the percentage that the free disk space should reduce by before issuing a subsequent warning.
|
|
2011-05-18 |
Xác định phần trăm vùng trống cần giảm trước khi phát cảnh báo lần nữa.
|
|
106. |
Free space notify threshold
|
|
2011-05-18 |
Ngưỡng thông báo về chỗ trống
|
|
107. |
Specify an amount in GB. If the amount of free space is more than this, no warning will be shown.
|
|
2011-05-18 |
Xác định dung lượng theo GB. Sẽ có thông báo nếu dung lượng vùng trống vượt con số này.
|
|
119. |
Binding to eject an optical disc.
|
|
2011-05-18 |
Phím tổ hợp đẩy đĩa quang ra.
|
|
122. |
Home folder
|
|
2011-05-18 |
Thư mục cá nhân (HOME)
|
|
169. |
Binding to show the screen magnifier
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp phím để bật/tắt kính lúp
|
|
171. |
Binding to start the screen reader
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp phím để bật/tắt công cụ đọc màn hình
|
|
173. |
Binding to show the on-screen keyboard
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp phím để bật/tắt bàn phím trên màn hình
|
|
174. |
Increase text size
|
|
2011-05-18 |
Tăng cỡ chữ
|
|
175. |
Binding to increase the text size
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp để tăng cỡ chữ
|
|
176. |
Decrease text size
|
|
2011-05-18 |
Giảm cỡ chữ
|
|
177. |
Binding to decrease the text size
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp để giảm cỡ chữ
|
|
178. |
Toggle contrast
|
|
2011-05-18 |
Bật/tắt tương phản
|
|
179. |
Binding to toggle the interface contrast
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp phím để bật tắt tương phản giao diện
|
|
180. |
Magnifier zoom in
|
|
2011-05-18 |
Phóng to kính lúp
|
|
181. |
Binding for the magnifier to zoom in
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp phím để phóng to kính lúp
|
|
182. |
Magnifier zoom out
|
|
2011-05-18 |
Thu nhỏ kính lúp
|
|
183. |
Binding for the magnifier to zoom out
|
|
2011-05-18 |
Tổ hợp phím để thu nhỏ kính lúp
|