Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Sticky Keys Turned On
|
|
2015-08-19 |
Phím dính đã bật
|
|
~ |
You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2015-08-19 |
Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà nó ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
Sticky Keys Turned Off
|
|
2015-08-19 |
Phím dính đã tắt
|
|
~ |
You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2015-08-19 |
Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà nó ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím
|
|
5. |
Smartcard removal action
|
|
2015-08-19 |
Thao tác tháo thẻ thông minh
|
|
15. |
Double click time
|
|
2015-08-19 |
Thời gian bấm đúp
|
|
16. |
Length of a double click in milliseconds.
|
|
2015-08-19 |
Độ dài sự kiện nhấp đúp tính theo mili giây.
|
|
20. |
Device hotplug custom command
|
|
2015-08-19 |
Lệnh cắm nóng thiết bị tự chọn
|
|
21. |
Command to be run when a device is added or removed. An exit value of 1 means that the device will not be handled further by gnome-settings-daemon.
|
|
2015-08-19 |
Lệnh dùng để chạy khi thiết bị được thêm vào hay rút ra. Một giá trị chỗ ra của 1 nghĩa là thiết bị sẽ không được xử lý thêm nữa bởi gnome-settings-daemon.
|
|
29. |
Enables middle mouse button emulation through simultaneous left and right button click.
|
|
2015-08-19 |
Bật mô phỏng nút chuột giữa qua việc nhấn đồng thời nút trái và phải.
|
|
37. |
Set this to TRUE to allow horizontal scrolling by the same method selected with the scroll_method key.
|
|
2015-08-19 |
Đặt là TRUE để cho phép cuộn ngang bằng cùng cách cuộn xác định bởi khóa scroll_method.
|
|
48. |
Mouse wheel emulation button. 0 to disable the feature.
|
|
2017-08-23 |
Nút mô phỏng bánh xe chuột. 0 để tắt tính năng này.
|
|
50. |
Enable this to set the tablet to absolute mode.
|
|
2015-08-19 |
Bật để đặt bảng vẽ trong trong chế độ tuyệt đối.
|
|
51. |
Wacom tablet area
|
|
2015-08-19 |
Vùng bảng vẽ Wacom
|
|
53. |
Wacom tablet aspect ratio
|
|
2015-08-19 |
Tỷ lệ bề ngoài bảng vẽ Wacom
|
|
54. |
Enable this to restrict the Wacom tablet area to match the aspect ratio of the output.
|
|
2015-08-19 |
Bật cái này để hạn chế vùng bảng vẽ Wacom để khớp tỷ lệ hình thể của đầu ra.
|
|
55. |
Wacom tablet rotation
|
|
2015-11-10 |
Quay bảng vẽ Wacom
|
|
57. |
Wacom touch feature
|
|
2015-08-19 |
Tính năng cảm ứng Wacom
|
|
69. |
Wacom eraser pressure curve
|
|
2015-08-19 |
Đường cong áp lực cái tẩy Wacom
|
|
70. |
Set this to x1, y1 and x2, y2 of the pressure curve applied to the eraser.
|
|
2015-08-19 |
Đặt x1, y1 và x2, y2 làm đường cong áp lực cho cái tẩy.
|
|
71. |
Wacom eraser button mapping
|
|
2015-08-19 |
Ánh xạ nút tẩy Wacom
|
|
72. |
Wacom eraser pressure threshold
|
|
2015-08-19 |
Ngưỡng áp lực cái tẩy Wacom
|
|
73. |
Set this to the pressure value at which an eraser click event is generated.
|
|
2015-08-19 |
Đặt giá trị áp lực để phát sinh sự kiện nhấn xóa.
|
|
75. |
The type of action triggered by the button being pressed.
|
|
2015-08-19 |
Kiểu hành động cần thực hiện khi nhấn nút.
|
|
79. |
The keyboard shortcuts generated when a touchring or touchstrip is used for custom actions (up followed by down).
|
|
2015-08-19 |
Phím tắt được tạo khi một thiết bị touchring hay touchstrip được dùng dành cho những thao tác tự chọn (trên theo dưới).
|
|
80. |
Button label for OLED display.
|
|
2015-08-19 |
Nhãn nút cho màn hình OLED.
|
|
81. |
Label will be rendered to OLED display belonging to the button
|
|
2015-08-19 |
Nhãn sẽ được vẽ vào màn hình hiển thị OLED phụ thuộc vào nút
|
|
98. |
List of plugins that are allowed to be loaded
|
|
2015-08-19 |
Liệt kê các phần bổ xung được phép tải
|
|
101. |
Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space.
|
|
2015-08-19 |
Chỉ định danh sách đường dẫn gắn kết sẽ được bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống.
|
|
107. |
Specify an amount in GB. If the amount of free space is more than this, no warning will be shown.
|
|
2015-08-19 |
Chỉ định dung lượng tính theo GB. Sẽ có thông báo nếu dung lượng vùng trống vượt con số này.
|
|
114. |
Launch settings
|
|
2015-08-19 |
Cài đặt khởi chạy
|
|
115. |
Binding to launch GNOME settings.
|
|
2015-08-19 |
Tổ hợp để khởi chạy cài đặt GNOME.
|
|
122. |
Home folder
|
|
2015-11-10 |
Thư mục cá riêng (HOME)
|
|
123. |
Binding to open the Home folder.
|
|
2015-11-10 |
Tổ hợp để mở thư mục riêng.
|
|
136. |
Lock screen
|
|
2015-08-19 |
Khóa màn hình
|
|
137. |
Binding to lock the screen.
|
|
2015-08-19 |
Tổ hợp để khóa màn hình.
|
|
146. |
Volume mute
|
|
2015-08-19 |
Câm
|
|
147. |
Binding to mute the system volume.
|
|
2015-08-19 |
Tổ hợp làm câm âm thanh của hệ thống.
|
|
151. |
Binding to take a screenshot.
|
|
2015-08-19 |
Tổ hợp để chụp màn hình.
|
|
156. |
Copy a screenshot to clipboard
|
|
2015-11-10 |
Chụp màn hình vào clipboad
|
|
2015-08-19 |
Chụp vào clipboad
|
|
157. |
Binding to copy a screenshot to clipboard.
|
|
2015-08-19 |
Tổ hợp phím để chụp màn hình vào clipboad.
|
|
158. |
Copy a screenshot of a window to clipboard
|
|
2015-08-19 |
Chụp hình cửa sổ vào clipboad
|
|
159. |
Binding to copy a screenshot of a window to clipboard.
|
|
2015-08-19 |
Tổ hợp phím để chép hình chụp cửa sổ vào clipboad.
|
|
160. |
Copy a screenshot of an area to clipboard
|
|
2015-08-19 |
Chụp một vùng màn hình vào clipboad
|
|
161. |
Binding to copy a screenshot of an area to clipboard.
|
|
2015-08-19 |
Tổ hợp phím để chép hình chụp một phần màn hình vào clipboad.
|
|
162. |
Record a short video of the screen
|
|
2015-08-19 |
Ghi màn hình thành một đoạn phim ngắn
|
|
166. |
Launch web browser
|
|
2016-09-03 |
Khởi chạy trình duyệt Web
|
|
181. |
Binding for the magnifier to zoom in
|
|
2016-09-03 |
Tổ hợp phím để kính lúp phóng to
|
|
183. |
Binding for the magnifier to zoom out
|
|
2016-09-03 |
Tổ hợp phím để kính lúp thu nhỏ
|