Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Leave On
|
|
2012-03-19 |
Để bật
|
|
~ |
Leave Off
|
|
2012-03-19 |
Để tắt
|
|
~ |
Turn On
|
|
2012-03-19 |
Bật
|
|
~ |
Slow Keys Turned Off
|
|
2012-03-19 |
Phím chậm đã tắt
|
|
~ |
Sticky Keys Turned Off
|
|
2012-03-19 |
Phím dính đẵ tắt
|
|
~ |
Turn Off
|
|
2012-03-19 |
Tắt
|
|
~ |
Slow Keys Turned On
|
|
2012-03-19 |
Phím chậm đã bật
|
|
~ |
Sticky Keys Turned On
|
|
2012-03-19 |
Phím dính đẵ bật
|
|
50. |
Enable this to set the tablet to absolute mode.
|
|
2012-03-19 |
Bật để đặt tablet trong trong chế độ tuyệt đối.
|
|
51. |
Wacom tablet area
|
|
2012-03-19 |
Vùng tablet Wacom
|
|
52. |
Set this to x1, y1 and x2, y2 of the area usable by the tools.
|
|
2012-03-19 |
Đặt x1, y1 và x2, y2 làm vùng có thể dùng công cụ.
|
|
58. |
Enable this to move the cursor when the user touches the tablet.
|
|
2011-10-19 |
Bật để chỉ chỉ di chuyển con trỏ khi người dùng chạm vào bảng.
|
|
61. |
Wacom display mapping
|
|
2012-03-19 |
Ánh xạ hiển thị Wacom
|
|
62. |
EDID information of monitor to map tablet to. Must be in the format [vendor, product, serial]. ["","",""] disables mapping.
|
|
2012-03-27 |
Thông tin EDID của màn hình để ánh xạ tablet sang. Phải theo định dạng [nhà-sản-xuất, sản-phẩm, số-sê-ri]. ["","",""] tắt ánh xạ.
|
|
74. |
Wacom button action type
|
|
2012-03-19 |
Kiểu hành động nút Wacom
|
|
75. |
The type of action triggered by the button being pressed.
|
|
2012-03-27 |
Loại hành động cần thực hiện khi nhấn nút.
|
|
76. |
Key combination for the custom action
|
|
2012-03-27 |
Tổ hợp phím cho hành động tự chọn
|
|
77. |
The keyboard shortcut generated when the button is pressed for custom actions.
|
|
2012-03-27 |
Tổ hợp phím được phát sinh khi nhấn nút cho hành động tự chọn.
|
|
78. |
Key combinations for a touchring or touchstrip custom action
|
|
2013-09-09 |
Tổ hợp phím cho touchring hoặc hành động tự chọn touchstrip
|
|
82. |
The duration a display profile is valid
|
|
2011-10-19 |
Khoảng thời gian hồ sơ hiển thị này còn hợp lệ
|
|
83. |
This is the number of days after which the display color profile is considered invalid.
|
|
2012-03-19 |
Hồ sơ màu hiển thị sẽ không còn hợp lệ sau số ngày này.
|
|
84. |
The duration a printer profile is valid
|
|
2011-10-19 |
Khoảng thời gian hồ sơ máy in này còn hợp lệ
|
|
85. |
This is the number of days after which the printer color profile is considered invalid.
|
|
2012-03-19 |
Hồ sơ màu in sẽ không còn hợp lệ sau số ngày này.
|
|
110. |
Custom keybindings
|
|
2012-08-24 |
Tổ hợp phím riêng
|
|
111. |
List of custom keybindings
|
|
2012-08-24 |
Danh sách tổ hợp phím riêng
|
|
150. |
Take a screenshot
|
|
2012-03-19 |
Chụp màn hình
|
|
151. |
Binding to take a screenshot.
|
|
2012-03-19 |
Tổ hợp để khoá chụp màn hình.
|
|
152. |
Take a screenshot of a window
|
|
2012-03-19 |
Chụp hình cửa sổ
|
|
153. |
Binding to take a screenshot of a window.
|
|
2012-03-19 |
Tổ hợp phím để chụp hình cửa sổ.
|
|
154. |
Take a screenshot of an area
|
|
2012-03-19 |
Chụp một vùng màn hình
|
|
155. |
Binding to take a screenshot of an area.
|
|
2012-03-19 |
Tổ hợp phím để chụp một phần màn hình.
|
|
156. |
Copy a screenshot to clipboard
|
|
2012-03-19 |
Chụp vào bảng tạm
|
|
157. |
Binding to copy a screenshot to clipboard.
|
|
2012-03-19 |
Tổ hợp phím để chụp màn hình vào bảng tạm.
|
|
158. |
Copy a screenshot of a window to clipboard
|
|
2012-03-19 |
Chụp hình cửa sổ vào bảng tạm
|
|
159. |
Binding to copy a screenshot of a window to clipboard.
|
|
2012-03-19 |
Tổ hợp phím để chép hình chụp cửa sổ vào bảng tạm.
|
|
160. |
Copy a screenshot of an area to clipboard
|
|
2012-03-19 |
Chụp một vùng màn hình vào bảng tạm
|
|
161. |
Binding to copy a screenshot of an area to clipboard.
|
|
2012-03-19 |
Tổ hợp phím để chép hình chụp một phần màn hình vào bảng tạm.
|
|
186. |
Name
|
|
2012-08-24 |
Tên
|
|
187. |
Name of the custom binding
|
|
2012-08-24 |
Tên tổ hợp phím riêng
|
|
188. |
Binding
|
|
2012-08-24 |
Tổ hợp phím
|
|
189. |
Binding for the custom binding
|
|
2012-08-24 |
Tổ hợp phím riêng
|
|
190. |
Command
|
|
2012-08-24 |
Lệnh
|
|
191. |
Command to run when the binding is invoked
|
|
2012-08-24 |
Lệnh cần chạy khi nhấn tổ hợp phím
|
|
221. |
Percentage considered low
|
|
2012-03-19 |
Phần trăm được coi là thấp
|
|
222. |
The percentage of the battery when it is considered low. Only valid when use-time-for-policy is false.
|
|
2012-03-19 |
Phần trăm pin được coi là thấp. Chỉ hợp lệ khi use-time-for-policy là sai.
|
|
223. |
Percentage considered critical
|
|
2012-03-19 |
Phần trăm được coi là nghiêm trọng
|
|
224. |
The percentage of the battery when it is considered critical. Only valid when use-time-for-policy is false.
|
|
2012-03-19 |
Phần trăm pin được coi là nghiêm trọng. Chỉ hợp lệ khi use-time-for-policy là sai.
|
|
225. |
Percentage action is taken
|
|
2012-03-19 |
Phần trăm bắt đầu hành động
|
|
226. |
The percentage of the battery when the critical action is performed. Only valid when use-time-for-policy is false.
|
|
2012-03-19 |
Phần trăm pin được khi phản ứng tình huống nghiêm trọng. Chỉ hợp lệ khi use-time-for-policy là sai.
|
|
227. |
The time remaining when low
|
|
2012-03-19 |
Thời gian còn lại khi thấp
|