Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
%u Input
%u Inputs
|
|
2010-01-19 |
%u đầu vào
|
|
~ |
Disabled
|
|
2010-01-19 |
Tắt
|
|
~ |
%u Output
%u Outputs
|
|
2010-01-19 |
%u đầu ra
|
|
~ |
You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-08-22 |
Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-08-22 |
Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-08-22 |
Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím
|
|
~ |
You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-02-20 |
Bạn vừa ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Đây là phím tắt của tính năng phím dính, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-02-20 |
Bạn vừa ấn giữ phím Shift trong 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím chậm, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-02-20 |
Bạn vừa ấn hai phím cùng lúc, hoặc ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Phím tắt này tắt tính năng phím Dính, mà có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
System Sounds
|
|
2008-02-20 |
Âm thanh hệ thống
|
|
~ |
You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-02-20 |
Bạn vừa ấn giữ phím Shift trong 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím chậm, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-02-20 |
Bạn vừa ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Đây là phím tắt của tính năng phím dính, có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím.
|
|
~ |
You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2008-02-20 |
Bạn vừa ấn hai phím cùng lúc, hoặc ấn phím Shift 5 lần trong một dòng. Phím tắt này tắt tính năng phím Dính, mà có thể tác động đến cách hoạt động của bàn phím.
|
|
34. |
Disable touchpad while typing
|
|
2010-01-19 |
Tắt touchpad khi đang gõ
|
|
35. |
Set this to TRUE if you have problems with accidentally hitting the touchpad while typing.
|
|
2010-01-19 |
Đặt là TRUE nếu bạn hay chạm phải touchpad khi đang gõ phím.
|
|
36. |
Enable horizontal scrolling
|
|
2010-01-19 |
Bật cuộn ngang
|
|
37. |
Set this to TRUE to allow horizontal scrolling by the same method selected with the scroll_method key.
|
|
2010-01-19 |
Đặt là TRUE để cho phép cuộn ngang bằng cùng cách cuộn xác định bởi khoá scroll_method.
|
|
38. |
Select the touchpad scroll method
|
|
2010-01-19 |
Chọn cách cuộn bằng touchpad
|
|
40. |
Enable mouse clicks with touchpad
|
|
2010-01-19 |
Bật nhấn chuột bằng touchpad
|
|
41. |
Set this to TRUE to be able to send mouse clicks by tapping on the touchpad.
|
|
2010-01-19 |
Đặt là TRUE để có thể gửi phím nhấn chuột bằng cách gõ vào touchpad.
|
|
100. |
Mount paths to ignore
|
|
2010-01-19 |
Đường kết nối cần bỏ qua
|
|
101. |
Specify a list of mount paths to ignore when they run low on space.
|
|
2010-01-19 |
Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống.
|
|
102. |
Free percentage notify threshold
|
|
2010-01-19 |
Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống
|
|
108. |
Minimum notify period for repeated warnings
|
|
2010-01-19 |
Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp lại
|
|
109. |
Specify a time in minutes. Subsequent warnings for a volume will not appear more often than this period.
|
|
2010-01-19 |
Xác định thời gian theo phút. Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này.
|
|
112. |
Launch calculator
|
|
2008-02-20 |
Khởi chạy bàn tính
|
|
113. |
Binding to launch the calculator.
|
|
2008-08-22 |
Tổ hợp để khởi chạy bàn tính.
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để chạy máy tính
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để chạy máy tính
|
|
116. |
Launch email client
|
|
2008-08-22 |
Khởi chạy trình khách thư
|
|
2008-04-10 |
Chạy trình đọc thư
|
|
2008-04-10 |
Chạy trình đọc thư
|
|
117. |
Binding to launch the email client.
|
|
2008-08-22 |
Tổ hợp để khởi chạy trình khách thư.
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để chạy trình đọc thư.
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để chạy trình đọc thư.
|
|
2008-03-08 | ||
118. |
Eject
|
|
2008-02-20 |
Đẩy ra
|
|
120. |
Launch help browser
|
|
2008-02-20 |
Khởi chạy bộ duyệt trợ giúp
|
|
121. |
Binding to launch the help browser.
|
|
2008-08-22 |
Tổ hợp để khởi chạy bộ duyệt trợ giúp.
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để chạy trình trợ giúp.
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để chạy trình trợ giúp.
|
|
122. |
Home folder
|
|
2008-08-22 |
Thư mục Nhà
|
|
2008-02-20 |
Thư mục chính
|
|
2008-02-20 |
Thư mục chính
|
|
123. |
Binding to open the Home folder.
|
|
2008-08-22 |
Tổ hợp để mở thư mục Nhà.
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để mở thư mục chính.
|
|
2008-04-10 |
Phím tắt để mở thư mục chính.
|
|
2008-03-08 | ||
124. |
Launch media player
|
|
2008-08-22 |
Khởi chạy bộ Phát Nhạc/Phim
|
|
2008-04-10 |
Chạy trình phát ảnh/nhạc
|