Translations by Lê Trường An
Lê Trường An has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Déjà Dup Backup Tool
|
|
2011-05-18 |
Công cụ Sao lưu Déjà Dup
|
|
12. |
déjà;deja;dup;
|
|
2011-11-14 |
déjà;deja;dup;
|
|
16. |
Folders to ignore
|
|
2011-08-13 |
Bỏ qua các thư mục
|
|
18. |
Whether to request the root password
|
|
2011-07-22 |
Yêu cầu mật khẩu quản trị
|
|
19. |
Whether to request the root password when backing up from or restoring to system folders.
|
|
2011-07-22 |
Yêu cầu mật khẩu quản trị khi sao lưu hay phục hồi thư mục hệ thống.
|
|
20. |
The last time Déjà Dup was run
|
|
2011-05-18 |
Lần chạy cuối của Déjà Dup
|
|
21. |
The last time Déjà Dup was successfully run. This time should be in ISO 8601 format.
|
|
2011-05-18 |
Lần cuối Déjà Dup chạy thành công. Định dạng thời gian theo chuẩn ISO 8601.
|
|
23. |
The last time Déjà Dup successfully completed a backup. This time should be in ISO 8601 format.
|
|
2011-05-18 |
Lần cuối Déjà Dup sao lưu thành công. Định dạng thời gian theo chuẩn ISO 8601.
|
|
25. |
The last time Déjà Dup successfully completed a restore. This time should be in ISO 8601 format.
|
|
2011-05-18 |
Lần cuối Déjà Dup phục hồi thành công. Định dạng thời gian theo chuẩn ISO 8601.
|
|
26. |
Whether to periodically back up
|
|
2011-07-22 |
relativeSao lưu định kì
|
|
27. |
Whether to automatically back up on a regular schedule.
|
|
2011-07-22 |
Tự động sao lưu với một lịch định kì.
|
|
28. |
How often to periodically back up
|
|
2011-05-18 |
Bao lâu để sao lưu định kì
|
|
29. |
The number of days between backups.
|
|
2011-05-18 |
Số ngày giữa các lần sao lưu.
|
|
31. |
When a user logs in, the Déjà Dup monitor checks whether it should prompt about backing up. This is used to increase discoverability for users that don’t know about backups. This time should be either ‘disabled’ to turn off this check or in ISO 8601 format.
|
|
2011-08-03 |
Khi một người dùng đăng nhập, trình giám sát Déjà Dup kiểm tra xem có nên hỏi về sao lưu hay không. Điều này cần thiết cho những ai chưa biết về sao lưu. Lần này nên đặt 'tắt' để không phải kiểm tra hoặc trong định dạng ISO 8601.
|
|
34. |
How long to keep backup files
|
|
2011-05-18 |
Các tập tin sao lưu được giữ lại trong bao lâu
|
|
35. |
The number of days to keep backup files on the backup location. A value of 0 means forever. This is a minimum number of days; the files may be kept longer.
|
|
2011-07-10 |
Số ngày để giữ các tập tin sao lưu ở vị trí dành cho sao lưu. 0 nghĩa là không giới hạn thời gian. Đây là số ngày nhỏ nhất; các tập tin có thể được lưu giữ lâu hơn.
|
|
40. |
Type of location to store backup
|
|
2011-05-18 |
Nhập vị trí để lưu trữ các bản sao lưu
|
|
41. |
The type of backup location. If ‘auto’, a default will be chosen based on what is available.
|
|
2011-07-27 |
Kiểu vị trí sao lưu. Nếu là 'auto', sẽ tự động chọn dựa trên những gì đã có.
|
|
54. |
Amazon S3 Access Key ID
|
|
2011-05-18 |
ID khóa truy cập Amazon S3
|
|
55. |
Your Amazon S3 Access Key Identifier. This acts as your S3 username.
|
|
2011-08-03 |
Khóa nhận diện truy cập Amazon S3, cũng là tên đăng nhập của bạn.
|
|
56. |
The Amazon S3 bucket name to use
|
|
2011-07-27 |
Tên thùng trong Amazon S3
|
|
57. |
Which Amazon S3 bucket to store files in. This does not need to exist already. Only legal hostname strings are valid.
|
|
2011-07-27 |
Thùng này trên Amazon S3 để lưu các tập tin vẫn chưa được tạo.
|
|
58. |
The Amazon S3 folder
|
|
2011-05-18 |
Thư mục Amazon S3
|
|
59. |
An optional folder name to store files in. This folder will be created in the chosen bucket.
|
|
2011-07-27 |
Một thư mục tùy chọn để lưu các tập tin. Thư mục này sẽ được tạo trong thùng đã chọn.
|
|
65. |
The Rackspace Cloud Files container
|
|
2011-07-27 |
Dịch vụ lưu trữ Rackspace Cloud Files
|
|
66. |
Which Rackspace Cloud Files container to store files in. This does not need to exist already. Only legal hostname strings are valid.
|
|
2011-08-03 |
Nơi dịch vụ Rackspace Cloud Files lưu trữ các tập tin, không yêu cầu tạo sẵn.
|
|
2011-08-03 |
Nơi dịch vụ Rackspace Cloud Files lưu trữ các tập tin.
|
|
67. |
Your Rackspace username
|
|
2011-07-10 |
Tên người dùng Rackspace của bạn
|
|
68. |
This is your username for the Rackspace Cloud Files service.
|
|
2011-07-10 |
Đây là tên đăng nhập dịch vụ Rackspace Cloud Files của bạn.
|
|
81. |
Restore
|
|
2011-05-18 |
Phục hồi
|
|
91. |
Folder
|
|
2011-08-13 |
Thư mục
|
|
92. |
Scanning…
|
|
2011-05-18 |
Đang quét...
|
|
101. |
WebDAV
|
|
2011-05-18 |
WebDAV
|
|
107. |
Restore Missing Files…
|
|
2011-05-18 |
Phục hồi các tập tin bị mất...
|
|
108. |
Restore deleted files from backup
|
|
2011-05-18 |
Phục hồi các tập tin bị xóa từ sao lưu
|
|
109. |
Revert to Previous Version…
Revert to Previous Versions…
|
|
2011-07-10 |
Trở về phiên bản trước...
|
|
110. |
Restore file from backup
Restore files from backup
|
|
2011-05-18 |
Phục hồi tập tin từ sao lưu
|
|
111. |
Back Up
|
|
2011-05-18 |
Sao lưu
|
|
112. |
_Back Up
|
|
2011-07-27 |
Sao _lưu
|
|
2011-05-18 |
_Sao lưu
|
|
113. |
Creating the first backup. This may take a while.
|
|
2011-05-18 |
Đang tạo sao lưu đầu tiên. Có thể mất thời gian.
|
|
114. |
Creating a fresh backup to protect against backup corruption. This will take longer than normal.
|
|
2011-07-10 |
Tạo một bản sao lưu mới để tránh mọi sai sót khi sao lưu. Sẽ mất thời gian hơn bình thường.
|
|
115. |
Backing up:
|
|
2011-05-18 |
Sao lưu:
|
|
116. |
Backup Failed
|
|
2011-05-18 |
Sao lưu thất bại
|
|
119. |
Backing Up…
|
|
2011-05-18 |
Đang sao lưu...
|
|
120. |
Scanning:
|
|
2011-05-18 |
Đang quét:
|
|
121. |
_Details
|
|
2011-05-18 |
_Chi tiết
|
|
123. |
_Allow restoring without a password
|
|
2011-07-10 |
_Cho phép phục hồi mà không cần mật khẩu
|
|
124. |
_Password-protect your backup
|
|
2011-07-10 |
_Mật khẩu-bảo vệ sao lưu của bạn
|
|
125. |
You will need your password to restore your files. You might want to write it down.
|
|
2011-07-10 |
Bạn sẽ cần mật khẩu để phục hồi lại các tập tin. Có lẽ bạn cần ghi nó lại.
|