Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
7. |
Country of Citizenship
|
|
2016-09-02 |
Quốc tịch
|
|
9. |
Common Name
|
|
2016-09-02 |
Tên thường gọi
|
|
26. |
MD2 with RSA
|
|
2016-09-02 |
MD2 với mã hóa RSA
|
|
27. |
MD5 with RSA
|
|
2016-09-02 |
MD5 với mã hóa RSA
|
|
28. |
SHA1 with RSA
|
|
2016-09-02 |
SHA1 với mã hóa RSA
|
|
30. |
SHA1 with DSA
|
|
2016-09-02 |
SHA1 với mã hóa DSA
|
|
31. |
Elliptic Curve
|
|
2016-09-02 |
Elliptic Curve
|
|
32. |
SHA1 with ECDSA
|
|
2016-09-02 |
SHA1 với mã hóa ECDSA
|
|
33. |
SHA224 with ECDSA
|
|
2016-09-02 |
SHA224 với mã hóa ECDSA
|
|
34. |
SHA256 with ECDSA
|
|
2016-09-02 |
SHA256 với mã hóa ECDSA
|
|
35. |
SHA384 with ECDSA
|
|
2016-09-02 |
SHA384 với mã hóa ECDSA
|
|
36. |
SHA512 with ECDSA
|
|
2016-09-02 |
SHA512 với mã hóa ECDSA
|
|
42. |
Error loading PKCS#11 module: %s
|
|
2016-09-02 |
Lỗi tải mô-đun PKCS#11: %s
|
|
43. |
Couldn't initialize PKCS#11 module: %s
|
|
2016-09-02 |
Không thể khởi tạo mô-đun PKCS#11: %s
|
|
44. |
Couldn't initialize registered PKCS#11 modules: %s
|
|
2016-09-02 |
Không thể khởi tạo mô-đun PKCS#11 đã đăng ký: %s
|
|
45. |
The URI has invalid encoding.
|
|
2016-09-02 |
URI chứa mã hóa không hợp lệ.
|
|
46. |
The URI does not have the 'pkcs11' scheme.
|
|
2016-09-02 |
URI không có “pkcs11”.
|
|
61. |
EDI Party Name
|
|
2016-09-02 |
Tên EDI Party
|
|
65. |
Unsupported key type for certificate request
|
|
2016-09-02 |
Loại khóa không hỗ trợ cho yêu cầu chứng nhận
|
|
66. |
The key cannot be used to sign the request
|
|
2016-09-02 |
Không thể dùng khóa này để ký yêu cầu
|
|
67. |
GnuPG Keyring
|
|
2016-09-02 |
Vòng khóa GnuPG
|
|
68. |
GnuPG Keyring: %s
|
|
2016-09-02 |
Vòng khóa GnuPG: %s
|
|
70. |
Key ID
|
|
2016-09-02 |
ID khóa
|
|
73. |
The operation was cancelled
|
|
2016-09-02 |
Thao tác bị hủy
|
|
74. |
Private Key
|
|
2016-09-02 |
Khóa cá nhân
|
|
75. |
Public Key
|
|
2016-09-02 |
Khóa công khai
|
|
79. |
The data is locked
|
|
2016-09-02 |
Dữ liệu bị khóa
|
|
82. |
Unrecognized or unavailable attributes for key
|
|
2016-09-02 |
các thuộc tính cho khóa không nhận ra hoặc không sẵn có
|
|
83. |
Couldn't build public key
|
|
2016-09-02 |
Không thể tạo khóa công khai
|
|
85. |
Couldn't find a place to store the pinned certificate
|
|
2016-09-02 |
Không tìm thấy vị trí lưu chứng nhận/khóa được nhập.
|
|
87. |
Certificate Authority
|
|
2016-09-02 |
Có quyền chứng nhận
|
|
92. |
Extended Key Usage
|
|
2016-09-02 |
Cách dùng khóa mở rộng
|
|
94. |
Subject Key Identifier
|
|
2016-09-02 |
Định danh khóa chủ thể
|
|
95. |
Key Identifier
|
|
2016-09-02 |
Định danh khóa
|
|
97. |
Key encipherment
|
|
2016-09-02 |
Mật mã hóa khóa
|
|
98. |
Data encipherment
|
|
2016-09-02 |
Mật mã hóa dữ liệu
|
|
99. |
Key agreement
|
|
2016-09-02 |
Thỏa thuận khóa
|
|
102. |
Key Usage
|
|
2016-09-02 |
Cách dùng khóa
|
|
104. |
Subject Alternative Names
|
|
2016-09-02 |
Tên chủ thể thay thế
|
|
106. |
Identifier
|
|
2016-09-02 |
Định danh
|
|
109. |
Identity
|
|
2016-09-02 |
Định danh
|
|
112. |
Subject Name
|
|
2016-09-02 |
Tên chủ thể
|
|
116. |
Not Valid Before
|
|
2016-09-02 |
Không hợp lệ trước
|
|
117. |
Not Valid After
|
|
2016-09-02 |
Không hợp lệ sau
|
|
119. |
Public Key Info
|
|
2016-09-02 |
Thông tin khóa công khai
|
|
121. |
Export Certificate…
|
|
2016-09-02 |
Xuất chứng nhận…
|
|
122. |
Key Algorithm
|
|
2016-09-02 |
Thuật toán khóa
|
|
123. |
Key Parameters
|
|
2016-09-02 |
Tham số khóa
|
|
124. |
Key Size
|
|
2016-09-02 |
Cỡ khóa
|
|
125. |
Key SHA1 Fingerprint
|
|
2016-09-02 |
Vân tay khóa SHA1
|