Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
37. |
Server Authentication
|
|
2012-07-19 |
Xác thực máy chủ
|
|
38. |
Client Authentication
|
|
2012-07-19 |
Xác thực máy khách
|
|
39. |
Code Signing
|
|
2012-07-19 |
Ký mã
|
|
40. |
Email Protection
|
|
2012-07-19 |
Bảo vệ thư
|
|
41. |
Time Stamping
|
|
2012-07-19 |
Tem thời gian
|
|
42. |
Error loading PKCS#11 module: %s
|
|
2012-07-19 |
Lỗi nạp môđun PKCS#11: %s
|
|
43. |
Couldn't initialize PKCS#11 module: %s
|
|
2012-07-19 |
Không thể khởi động môđun PKCS#11: %s
|
|
44. |
Couldn't initialize registered PKCS#11 modules: %s
|
|
2012-07-19 |
Không thể khởi động môđun PKCS#11 đã đăng ký: %s
|
|
45. |
The URI has invalid encoding.
|
|
2012-07-19 |
URI chứa mã hoá không hợp lệ.
|
|
46. |
The URI does not have the 'pkcs11' scheme.
|
|
2012-07-19 |
URI không có 'pkcs11'.
|
|
47. |
The URI has bad syntax.
|
|
2012-07-19 |
URI sai cú pháp.
|
|
48. |
The URI has a bad version number.
|
|
2012-07-19 |
URI có số phiên bản sai.
|
|
49. |
The stream was closed
|
|
2012-07-19 |
Luồng bị đóng
|
|
50. |
Name
|
|
2012-07-19 |
Tên
|
|
51. |
Issued By
|
|
2012-07-19 |
Cấp bởi
|
|
52. |
Expires
|
|
2012-07-19 |
Hết hạn
|
|
54. |
Other Name
|
|
2012-07-19 |
Tên khác
|
|
55. |
XMPP Addr
|
|
2012-07-19 |
ĐC XMPP
|
|
56. |
DNS SRV
|
|
2012-07-19 |
DNS SRV
|
|
58. |
DNS
|
|
2012-07-19 |
DNS
|
|
59. |
X400 Address
|
|
2012-07-19 |
Địa chỉ X400
|
|
60. |
Directory Name
|
|
2012-07-19 |
Tên thư mục
|
|
62. |
URI
|
|
2012-07-19 |
URI
|
|
63. |
IP Address
|
|
2012-07-19 |
Địa chỉ IP
|
|
64. |
Registered ID
|
|
2012-07-19 |
ID đăng ký
|
|
65. |
Unsupported key type for certificate request
|
|
2012-09-18 |
Loại khoá không hỗ trợ cho yêu cầu chứng nhận
|
|
66. |
The key cannot be used to sign the request
|
|
2012-09-18 |
Không thể dùng khoá này để ký yêu cầu
|
|
67. |
GnuPG Keyring
|
|
2012-07-19 |
Vòng khoá GnuPG
|
|
68. |
GnuPG Keyring: %s
|
|
2012-07-19 |
Vòng khoá GnuPG: %s
|
|
69. |
PGP Key
|
|
2012-07-19 |
Khóa PGP
|
|
70. |
Key ID
|
|
2012-07-19 |
ID khoá
|
|
71. |
Gnupg process exited with code: %d
|
|
2012-09-18 |
Tiến trình gpupg kết thúc với mã: %d
|
|
72. |
Gnupg process was terminated with signal: %d
|
|
2012-09-18 |
Tiến trình gpupg bị kết thúc bằng tín hiệu: %d
|
|
76. |
Certificate Request
|
|
2012-07-19 |
Yêu cầu chứng nhận
|
|
80. |
Continue
|
|
2012-07-19 |
Tiếp tục
|
|
81. |
Cancel
|
|
2012-07-19 |
Thôi
|
|
83. |
Couldn't build public key
|
|
2012-09-18 |
Không thể tạo khoá công khai
|
|
84. |
Another prompt is already in progress
|
|
2012-09-18 |
Một câu hỏi khác đang chờ
|
|
86. |
Basic Constraints
|
|
2012-07-19 |
Ràng buộc cơ bản
|
|
87. |
Certificate Authority
|
|
2012-07-19 |
Nhà cầm quyền Chứng nhận
|
|
90. |
Max Path Length
|
|
2012-07-19 |
Chiều dài đường dẫn tối đa
|
|
91. |
Unlimited
|
|
2012-07-19 |
Không giới hạn
|
|
92. |
Extended Key Usage
|
|
2012-07-19 |
Cách dùng khoá mở rộng
|
|
93. |
Allowed Purposes
|
|
2012-07-19 |
Mục đích cho phép
|
|
94. |
Subject Key Identifier
|
|
2012-07-19 |
Định danh khoá chủ đề
|
|
95. |
Key Identifier
|
|
2012-07-19 |
Định danh khoá
|
|
96. |
Digital signature
|
|
2012-07-19 |
Chữ ký điện tử
|
|
97. |
Key encipherment
|
|
2012-07-19 |
Mật mã hoá khoá
|
|
98. |
Data encipherment
|
|
2012-07-19 |
Mật mã hoá dữ liệu
|
|
99. |
Key agreement
|
|
2012-07-19 |
Thoả thuận khoá
|