Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
IM Client
|
|
2010-01-17 |
Trình trò chuyện
|
|
3. |
Empathy Internet Messaging
|
|
2011-06-03 |
Trình gửi tin nhắn Empathy
|
|
4. |
Chat on Google Talk, Facebook, MSN and many other chat services
|
|
2011-06-03 |
Trò chuyện qua Google Talk, Facebook, MSN và nhiều dịch vụ tương tự khác
|
|
11. |
Connection managers should be used
|
|
2010-01-17 |
Nên dùng trình quản lý mạng
|
|
12. |
Whether connectivity managers should be used to automatically disconnect/reconnect.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt sử dụng trình quản lý kết nối để tự động ngắt/tái kết nối.
|
|
14. |
Whether Empathy should automatically log into your accounts on startup.
|
|
2011-06-03 |
Empathy có nên tự động đăng nhập vào các tài khoản của bạn vào lúc khởi chạy, hay không.
|
|
15. |
Empathy should auto-away when idle
|
|
2011-06-03 |
Empathy nên tự động đặt vắng mặt khi rảnh
|
|
16. |
Whether Empathy should go into away mode automatically if the user is idle.
|
|
2011-06-03 |
Empathy có nên tự động đăng nhập vào các tài khoản của bạn vào lúc khởi chạy, hay không.
|
|
19. |
Magic number used to check if sanity cleaning tasks should be run
|
|
2012-03-27 |
Số ma thuật, dùng để kiểm tra xem có cần thực hiện dọn dẹp không
|
|
20. |
empathy-sanity-cleaning.c uses this number to check if the cleaning tasks should be executed or not. Users should not change this key manually.
|
|
2012-03-27 |
empathy-sanity-cleaning.c dùng số này để kiểm tra có cần thực hiện dọn dẹp không. Người dùng không nên thay đổi tham số này.
|
|
22. |
Whether to show contacts that are offline in the contact list.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt hiện danh sách ngoại tuyến trong danh sách liên lạc.
|
|
31. |
Display incoming events in the status area
|
|
2011-06-03 |
Hiện sự kiện đến trong vùng trạng thái
|
|
32. |
Display incoming events in the status area. If false, present them to the user immediately.
|
|
2011-06-03 |
Hiện sự kiện đến trong vùng trạng thái. Nếu không, hiện cho người dùng ngay lập tức.
|
|
33. |
The position for the chat window side pane
|
|
2011-06-03 |
Vị trí khung cửa sổ tán gẫu ở bên
|
|
34. |
The stored position (in pixels) of the chat window side pane.
|
|
2011-06-03 |
Vị trí được lưu (theo điểm ảnh) của khung cửa sổ tán gẫu ở bên.
|
|
35. |
Show contact groups
|
|
2012-03-27 |
Hiện nhóm liên lạc
|
|
36. |
Whether to show groups in the contact list.
|
|
2012-03-27 |
Chọn có hiện nhóm trong danh sách liên lạc hay không.
|
|
38. |
Whether to play a sound to notify of events.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi sự kiện xảy ra, hay không.
|
|
40. |
Whether to play sound notifications when away or busy.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt phát âm thanh thông báo khi vắng mặt hoặc bận.
|
|
41. |
Play a sound for incoming messages
|
|
2010-01-17 |
Phát âm thanh khi mới nhận tin nhắn
|
|
42. |
Whether to play a sound to notify of incoming messages.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi nhận được tin nhắn, hay không.
|
|
43. |
Play a sound for outgoing messages
|
|
2010-01-17 |
Phát âm thanh khi mới gửi tin nhắn
|
|
44. |
Whether to play a sound to notify of outgoing messages.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi gửi tin nhắn, hay không.
|
|
46. |
Whether to play a sound to notify of new conversations.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi nhận được cuộc đối thoại mới, hay không.
|
|
48. |
Whether to play a sound to notify of contacts logging into the network.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi liên lạc đăng nhập vào mạng, hay không.
|
|
50. |
Whether to play a sound to notify of contacts logging out of the network.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi liên lạc đăng xuất ra mạng, hay không.
|
|
52. |
Whether to play a sound when logging into a network.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi đăng nhập vào một mạng, hay không.
|
|
54. |
Whether to play a sound when logging out of a network.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi đăng xuất ra một mạng, hay không.
|
|
55. |
Enable popup notifications for new messages
|
|
2010-01-17 |
Tự mở thông báo về tin nhắn mới
|
|
56. |
Whether to show a popup notification when receiving a new message.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi nhận được một tin nhắn mới, hay không.
|
|
58. |
Whether to show popup notifications when away or busy.
|
|
2011-06-03 |
Có nên phát âm thanh báo khi vắng mặt hay bận, hay không.
|
|
59. |
Pop up notifications if the chat isn't focused
|
|
2011-06-03 |
Tự mở thông báo nếu cửa sổ trò chuyện không có tiêu điểm
|
|
60. |
Whether to show a popup notification when receiving a new message even if the chat is already opened, but not focused.
|
|
2011-06-03 |
Có nên hiển thị hay không một thông báo tự mở khi nhận một tin nhắn mới, ngay cả nếu cửa sổ trò chuyện đã mở nhưng không có tiêu điểm.
|
|
61. |
Pop up notifications when a contact logs in
|
|
2011-06-03 |
Thông báo khi bạn bè đăng nhập
|
|
62. |
Whether to show a popup notification when a contact goes online.
|
|
2011-06-03 |
Bật tắt thông báo khi một liên lạc trực tuyến.
|
|
63. |
Pop up notifications when a contact logs out
|
|
2011-06-03 |
Thông báo khi bạn bè đăng xuất
|
|
64. |
Whether to show a popup notification when a contact goes offline.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt thông báo khi một liên lạc ngoại tuyén.
|
|
66. |
Whether to convert smileys into graphical images in conversations.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt chuyển đổi ký tự miêu tả mặt cười thành biểu tượng xúc cảm trong đối thoại.
|
|
67. |
Show contact list in rooms
|
|
2010-01-17 |
Hiện danh sách liên lạc trong phòng
|
|
68. |
Whether to show the contact list in chat rooms.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt hiển thị danh sách liên lạc trong phòng tán gẫu.
|
|
73. |
Path of the Adium theme to use
|
|
2011-06-03 |
Đường dẫn đến sắc thái Adium cần dùng
|
|
74. |
Path of the Adium theme to use if the theme used for chat is Adium. Deprecated.
|
|
2012-09-07 |
Đường dẫn đến sắc thái Adium cần dùng nếu dùng sắc thái Adium. Không khuyến khích.
|
|
75. |
Enable WebKit Developer Tools
|
|
2010-01-17 |
Bật bộ công cụ phát triển WebKit
|
|
76. |
Whether WebKit developer tools, such as the Web Inspector, should be enabled.
|
|
2010-01-17 |
Bật/tắt bộ công cụ phát triển WebKit, như trình kiểm tra Web.
|
|
77. |
Inform other users when you are typing to them
|
|
2012-03-27 |
Thông báo người dùng khác khi bạn đang nhập liệu
|
|
78. |
Whether to send the 'composing' or 'paused' chat states. Does not currently affect the 'gone' state.
|
|
2012-03-27 |
Có gửi trạng thái 'composing' (nhập liệu) hoặc 'paused' (tạm dừng) không. Hiện thời không ảnh hưởng trạng thái 'gone' (đi vắng).
|
|
80. |
Whether to use the theme for chat rooms.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt dùng sắc thái cho phòng trò chuyện.
|
|
82. |
Comma-separated list of spell checker languages to use (e.g. "en, fr, nl").
|
|
2011-06-03 |
Danh sách ngôn ngữ để kiểm tra chính tả, cách nhau bằng dấu phẩy (v.d. "en, fr, ja, vi").
|
|
84. |
Whether to check words typed against the languages you want to check with.
|
|
2011-06-03 |
Bật/tắt kiểm tra đoạn gõ so với những ngôn ngữ đã chọn hay không.
|
|
88. |
Whether Empathy should use the avatar of the contact as the chat window icon.
|
|
2011-06-03 |
Dùng ảnh riêng cho liên lạc làm biểu tượng cửa sổ trò chuyện.
|