Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
19. |
COMMAND
|
|
2011-01-04 |
LỆNH
|
|
28. |
Unknown command %s
|
|
2011-01-17 |
Lệnh lạ '%s'
|
|
30. |
Arguments:
|
|
2011-01-17 |
Đối số:
|
|
46. |
Too large count value passed to %s
|
|
2008-02-26 |
Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s
|
|
49. |
Stream is already closed
|
|
2008-01-12 |
Luồng đã bị đóng
|
|
51. |
Operation was cancelled
|
|
2008-01-12 |
Thao tác bị thôi
|
|
52. |
Invalid object, not initialized
|
|
2010-03-30 |
Đối tượng không hợp lệ, chưa được sơ khởi
|
|
53. |
Incomplete multibyte sequence in input
|
|
2010-03-30 |
Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào
|
|
54. |
Not enough space in destination
|
|
2010-03-30 |
Không đủ không gian trong đích đến
|
|
55. |
Invalid byte sequence in conversion input
|
|
2008-01-12 |
Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi
|
|
56. |
Error during conversion: %s
|
|
2008-01-12 |
Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s
|
|
57. |
Cancellable initialization not supported
|
|
2010-01-09 |
Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ
|
|
58. |
Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported
|
|
2010-01-09 |
Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự '%s' sang '%s'
|
|
2008-01-12 |
Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »
|
|
2006-02-26 |
Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »
|
|
59. |
Could not open converter from '%s' to '%s'
|
|
2010-01-09 |
Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s'
|
|
2008-01-12 |
Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »
|
|
60. |
%s type
|
|
2008-01-12 |
kiểu %s
|
|
61. |
Unknown type
|
|
2008-01-12 |
Không rõ kiểu
|
|
62. |
%s filetype
|
|
2008-01-12 |
kiểu tập tin %s
|
|
63. |
GCredentials is not implemented on this OS
|
|
2011-01-04 |
GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này
|
|
64. |
There is no GCredentials support for your platform
|
|
2011-01-04 |
Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn
|
|
67. |
Unexpected early end-of-stream
|
|
2008-01-12 |
Kết thúc luồng sớm bất thường
|
|
80. |
Error auto-launching:
|
|
2011-01-17 |
Lỗi tự động khởi động:
|
|
86. |
The given address is empty
|
|
2011-01-17 |
Địa chỉ rỗng
|
|
88. |
Cannot spawn a message bus without a machine-id:
|
|
2011-01-17 |
Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id:
|
|
92. |
Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)
|
|
2011-01-17 |
Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ điều hành này)
|
|
94. |
Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable is not set
|
|
2011-01-04 |
Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE
|
|
95. |
Unknown bus type %d
|
|
2011-01-04 |
Không rõ kiểu tuyến %d
|
|
96. |
Unexpected lack of content trying to read a line
|
|
2011-01-04 |
Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng
|
|
97. |
Unexpected lack of content trying to (safely) read a line
|
|
2011-01-04 |
Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng
|
|
98. |
Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)
|
|
2011-01-04 |
Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)
|
|
99. |
Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer
|
|
2011-01-04 |
Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer
|
|
114. |
The connection is closed
|
|
2011-01-04 |
Kết nối đã đóng
|
|
115. |
Timeout was reached
|
|
2011-01-04 |
Quá hạn
|
|
116. |
Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection
|
|
2011-01-04 |
Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client
|
|
123. |
No such interface
|
|
2011-01-04 |
Không có giao diện như vậy
|
|
127. |
An object is already exported for the interface %s at %s
|
|
2011-01-04 |
Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi
|
|
130. |
A subtree is already exported for %s
|
|
2011-01-04 |
Cây con đã được xuất cho %s
|
|
131. |
type is INVALID
|
|
2011-01-17 |
kiểu KHÔNG HỢP LỆ
|
|
132. |
METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing
|
|
2011-01-17 |
Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành viên) trong header
|
|
133. |
METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing
|
|
2011-01-17 |
Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header
|
|
134. |
ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing
|
|
2011-01-17 |
Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header
|
|
135. |
SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing
|
|
2011-01-17 |
Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header
|
|
136. |
SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/freedesktop/DBus/Local
|
|
2011-01-17 |
Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/Local
|
|
137. |
SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org.freedesktop.DBus.Local
|
|
2011-01-17 |
Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop.DBus.Local
|
|
147. |
Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value 0x%02x
|
|
2011-01-17 |
Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận được 0x%02x
|
|
148. |
Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d
|
|
2011-01-04 |
Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d
|
|
152. |
Cannot deserialize message:
|
|
2011-01-17 |
Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp:
|
|
155. |
Cannot serialize message:
|
|
2011-01-17 |
Không thể tuần tự hoá thông điệp:
|