Translations by Vũ Hùng
Vũ Hùng has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
388. |
Files
|
|
2018-12-18 |
Các tập tin
|
|
389. |
Auto save after every change
|
|
2018-12-18 |
Tự động lưu sau mỗi thay đổi
|
|
390. |
Auto load when the file changes on disk
|
|
2018-12-18 |
Tự động tải lại khi tệp tin có thay đổi
|
|
392. |
Try to detect changes to the task file in real time.
Do not check this if your task file is on a network share.
You must restart %s after changing this.
|
|
2018-12-18 |
Phát hiện thay đổi trong tập tin theo thời gian thực.
Đừng chọn nếu tập tin đang được chia sẻ.
Bạn phải khởi động lại %s sau thay đổi này.
|
|
393. |
Save settings (%s.ini) in the same
directory as the program
|
|
2018-12-18 |
Lưu tập tin cài đặt (%s.ini) trong cùng
thư mục với chương trình
|
|
395. |
Attachment base directory
|
|
2018-12-18 |
Đính kèm thư mục gốc
|
|
396. |
When adding an attachment, try to make
its path relative to this one.
|
|
2018-12-18 |
Khi thêm đính kèm, thử tạo
đường dẫn liên quan đến tập tin.
|
|
397. |
Before saving, automatically import from
|
|
2018-12-18 |
Trước khi lưu, tự động nhập từ
|
|
398. |
Todo.txt format
|
|
2018-12-18 |
định dạng Todo.txt
|
|
399. |
Before saving, %s automatically imports tasks
from a Todo.txt file with the same name as the task file,
but with extension .txt
|
|
2018-12-18 |
Trước khi lưu, %s tự động nhập các nhiệm vụ
từ tập tin Todo.txt cùng một tên với tập tin,
nhưng với phần mở rộng là .txt
|
|
400. |
When saving, automatically export to
|
|
2018-12-18 |
Khi lưu, tự động xuất đến
|
|
401. |
When saving, %s automatically exports tasks
to a Todo.txt file with the same name as the task file,
but with extension .txt
|
|
2018-12-18 |
Khi lưu, %s tự động xuất các nhiệm vụ
vào tập tin Todo.txt file cùng một tên với tập tin,
nhưng với phần mở rộng là .txt
|
|
403. |
Show splash screen on startup
|
|
2018-12-18 |
Hiện màn hình chào khi khởi động
|
|
404. |
Show tips window on startup
|
|
2018-12-18 |
Hiện cửa sổ hướng dẫn khi khởi động
|
|
405. |
Start with the main window iconized
|
|
2018-12-18 |
Hiển thị biểu tượng khi khởi động
|
|
406. |
Always
|
|
2018-12-18 |
Luôn luôn
|
|
407. |
Never
|
|
2018-12-18 |
Không bao giờ
|
|
409. |
Check for new version of %(name)s on startup
|
|
2018-12-18 |
Kiểm tra phiên bản mới của %(name)s khi khởi động
|
|
410. |
Check for messages from the %(name)s developers on startup
|
|
2018-12-18 |
Kiểm tra tin nhắn từ %(name)s những nhà phát triển khi khởi động
|
|
411. |
Hide main window when iconized
|
|
2018-12-18 |
ẩn màn hình chính khi thu nhỏ
|
|
412. |
Minimize main window when closed
|
|
2018-12-18 |
Thu nhỏ màn hình chính khi đóng ứng dụng
|
|
413. |
Make clock in the task bar tick when tracking effort
|
|
2018-12-18 |
Làm đồng hồ trong task bar tick khi đang theo dõi hiệu suất làm việc
|
|
414. |
Language
|
|
2018-12-18 |
Ngôn ngữ
|
|
415. |
Let the system determine the language
|
|
2018-12-18 |
Đặt ngôn ngữ theo hệ thống
|
|
416. |
If your language is not available, or the translation needs improving, please consider helping. See:
|
|
2018-12-18 |
Nếu ngôn ngữ không khả dụng, hoặc cần được cải thiện, Vui lòng góp ý cho chúng tôi, Xem thêm:
|
|
417. |
Language not found?
|
|
2018-12-18 |
Không tìm thấy ngôn ngữ
|
|
418. |
Task appearance
|
|
2018-12-18 |
Giao diện task
|
|
419. |
These appearance settings can be overridden for individual tasks in the task edit dialog.
|
|
2018-12-18 |
Cài đặt giao diện này có thể được ghi đè cho các task riêng biệt trong hộp thoại chỉnh sửa.
|
|
420. |
Features
|
|
2018-12-18 |
Các tính năng
|
|
421. |
All settings on this tab require a restart of %s to take effect
|
|
2018-12-18 |
Tất cả các cài đặt ở tab này cần phải khởi động lại %s để có tác dụng
|
|
422. |
Enable SyncML
|
|
2018-12-18 |
Bật SyncML
|
|
423. |
Enable iPhone synchronization
|
|
2018-12-18 |
Bật đồng bộ với iPhone
|
|
424. |
Use X11 session management
|
|
2018-12-18 |
Sử dụng X11 session management
|
|
425. |
Start of work week
|
|
2018-12-18 |
Bắt đầu của tuần làm việc
|
|
426. |
Monday
|
|
2018-12-18 |
Thứ hai
|
|
427. |
Sunday
|
|
2018-12-18 |
Chủ nhật
|
|
428. |
Hour of start of work day
|
|
2018-12-18 |
Giờ bắt đầu của ngày làm việc
|
|
429. |
Hour of end of work day
|
|
2018-12-18 |
Giờ kết thúc của ngày làm việc
|
|
430. |
End of day
|
|
2018-12-18 |
Kết thúc của ngày
|
|
431. |
Use gradients in calendar views.
This may slow down Task Coach.
|
|
2018-12-18 |
Sử dụng gradients trong hiển thị lịch.
Có thể làm chậm Task Coach.
|
|
432. |
Minutes between suggested times
|
|
2018-12-18 |
Số phút giữa các lần gợi ý
|
|
434. |
Idle time notice
|
|
2018-12-18 |
Cảnh báo khi không tương tác
|
|
435. |
If there is no user input for this amount of time
(in minutes), %(name)s will ask what to do about current efforts.
|
|
2018-12-18 |
Nếu không có tương tác trong khoảng thời gian
(in minutes), %(name)s sẽ làm gì với hiệu suất làm việc hiện tại.
|
|
436. |
Use decimal times for effort entries.
|
|
2018-12-18 |
Sử dụng thời gian dạng thập phân cho hiệu suất làm việc đầu vào
|
|
437. |
Display one hour, fifteen minutes as 1.25 instead of 1:15
This is useful when creating invoices.
|
|
2018-12-18 |
Hiển thị 1 giờ, 25 phút như là 1.25 thay vì 1:25
Nó sẽ hữu dụng khi tạo hóa đơn.
|
|
438. |
Show a popup with the description of an item
when hovering over it
|
|
2018-12-18 |
Hiển thị popup với mô tả
khi trỏ chuột vào nó
|
|
440. |
Mark parent task completed when all children are completed
|
|
2018-12-18 |
Đánh dấu task cha hoàn thành khi tất cả các task con hoàn thành
|
|
441. |
Number of hours that tasks are considered to be 'due soon'
|
|
2018-12-18 |
Số giờ của task được xem xét là 'sắp hết hạn'
|
|
442. |
Nothing
|
|
2018-12-18 |
Không gì cả
|
|
445. |
What to do with planned start and due date if the other one is changed
|
|
2018-12-18 |
Làm gì khi kế hoạch ngày bắt đầu và kết thúc nếu có thay đổi
|