Translations by Nguyen Quang Chien
Nguyen Quang Chien has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 47 of 47 results | First • Previous • Next • Last |
~ |
Changed settings.
|
|
2010-10-15 |
Đã thay đổi cài đặt.
|
|
~ |
Validation error(s)
|
|
2010-10-15 |
Lỗi thẩm định
|
|
1. |
file system path
|
|
2010-11-04 |
đường dẫn hệ thống file
|
|
2. |
file system path to this asset on the server
|
|
2010-11-04 |
đường dẫn hệ thống đến tài liệu này trên máy chủ
|
|
3. |
edit content
|
|
2010-11-04 |
soạn thảo nội dung
|
|
4. |
list of contents that refer to this asset
|
|
2010-11-04 |
danh sách các nội dung chỉ đến tài liệu này
|
|
6. |
No references to this asset.
|
|
2010-11-04 |
Không có tham chiếu đến tài liệu này.
|
|
7. |
file size
|
|
2010-11-04 |
kích cỡ file
|
|
8. |
size of this asset
|
|
2010-11-04 |
kích cỡ của tài liệu này
|
|
9. |
Silva folder order
|
|
2010-11-04 |
trật tự thư mục trong Silva
|
|
10. |
Alphabetically
|
|
2010-11-04 |
theo bảng chữ cái
|
|
11. |
Reverse alphabetically
|
|
2010-11-04 |
ngược bảng chữ cái
|
|
12. |
Chronologically by modification date
|
|
2010-11-04 |
theo thời gian sửa đổi
|
|
13. |
Reverse chronologically by modification date
|
|
2010-11-04 |
ngược thời gian sửa đổi
|
|
15. |
Select here the content types you wish to see in the table of content. You need to selected container types (e.g. Folder and Publication) in order for the TOC to display their contents.
|
|
2010-11-04 |
Chọn các kiểu nội dung ở đây mà bạn muốn cho xuất hiện trong mục lục. Bạn cần chọn các kiểu chứa (như Thư mục và Ấn bản) để cho mục lục có thể hiển thị được nội dung.
|
|
16. |
depth
|
|
2010-11-04 |
độ sâu
|
|
17. |
The depth to which the Table of Contents will be rendered (-1 means unlimited depth.)
|
|
2010-11-04 |
Độ sâu của mục lục được tạo ra (-1 tương ứng với độ sâu vô hạn.)
|
|
18. |
display description
|
|
2010-11-04 |
hiện phần mô tả
|
|
19. |
If selected, each item displayed will include its title and metadata description, if available.
|
|
2010-11-04 |
Nếu được chọn, mỗi tài liệu được hiện sẽ gồm cả tựa đề và mô tả chung, nếu có.
|
|
20. |
show icon
|
|
2010-11-04 |
hiện biểu tượng
|
|
21. |
If selected, each item displayed will include its icon.
|
|
2010-11-04 |
Nếu được chọn, mỗi mục sẽ được hiển thị cùng với biểu tượng của nó.
|
|
24. |
sort order
|
|
2010-11-04 |
thứ tự sắp xếp
|
|
28. |
Enable
|
|
2010-11-04 |
Bật
|
|
29. |
Send emails when asked to.
|
|
2010-11-04 |
Gửi e-mail khi được hỏi.
|
|
30. |
From Address
|
|
2010-11-04 |
Từ địa chỉ
|
|
31. |
Email address used to send messages.
|
|
2010-11-04 |
Địa chỉ e-mai được dùng để gửi tin nhắn.
|
|
32. |
Service Message Configuration
|
|
2010-11-04 |
Cấu hình tin nhắn dịch vụ
|
|
34. |
Absolute path to object to upgrade
|
|
2010-10-15 |
Đường dẫn tuyệt đối tới đối tượng cần nâng cấp
|
|
35. |
Current Silva version of the object
|
|
2010-10-15 |
Phiên bản Silva hiện thời của đối tượng
|
|
37. |
Upgrade
|
|
2010-10-15 |
Nâng cấp
|
|
38. |
Content upgrade succeeded. See event log for details
|
|
2010-10-15 |
Việc nâng cấp nội dung đã thành công. Xem tường trình để biết thêm chi tiết
|
|
39. |
Absolute path to reindex
|
|
2010-10-15 |
Đường dẫn tuyệt đối tới reindex
|
|
40. |
Reindex a subtree of the site in the Silva Catalog.For big trees this may take a long time.
|
|
2010-10-15 |
Đánh số thứ tự lại trong Silva Catalog cho một cây con của website. Với những cây lớn việc này có thể mất nhiều thời gian.
|
|
41. |
Reindex
|
|
2010-10-15 |
Đánh số thứ tự lại
|
|
42. |
Invalid path
|
|
2010-10-15 |
Đường dẫn không hợp lệ
|
|
43. |
Partial catalog refreshed
|
|
2010-10-15 |
Một phần của catalog đã được làm mới
|
|
44. |
Silva and all installed extensions have been refreshed
|
|
2010-10-15 |
Silva cùng tất cả phần mở rộng đã cài đặt đều được làm mới
|
|
45. |
Catalog refreshed
|
|
2010-10-15 |
Catalog đã được làm mới
|
|
48. |
Content upgrade succeeded. See log in Logs tab for details
|
|
2010-10-15 |
Việc nâng cấp nội dung đã thành công. Xem tường trình trên thẻ Tường trình để biết thêm chi tiết
|
|
49. |
Documentation installed
|
|
2010-10-15 |
Đã cài đặt xong tài liệu
|
|
52. |
Configure Silva Extension Products
|
|
2010-10-15 |
Cấu hình các phần mở rộng cho Silva
|
|
53. |
General actions
|
|
2010-10-15 |
Các thao tác chung
|
|
54. |
refresh all
|
|
2010-10-15 |
làm mới toàn bộ
|
|
55. |
install documentation
|
|
2010-10-15 |
cài đặt tài liệu
|
|
56. |
rebuild catalog
|
|
2010-10-15 |
dựng lại catalog
|
|
59. |
upgrade content
|
|
2010-10-15 |
nâng cấp nội dung
|
|
60. |
refresh
|
|
2010-10-15 |
làm mới
|