Translations by Gediminas Paulauskas
Gediminas Paulauskas has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
jjones, Jimmy Jones
jbjones, Jim Bob Jones, r2m45J
howard, Howard
|
|
2012-11-23 |
jones, Jimmy Jones
jbjones, Jim Bob Jones, r2m45J
howard, Howard
|
|
~ |
CSV data <strong>must</strong> contain a user name and a full name. An optional password <strong>may</strong> be included as well.
|
|
2012-11-23 |
Dữ liệu CSV phải bao gồm tên người sử dụng và một tên đầy đủ. Một tùy chọn mật khẩu có thể được thêm vào
|
|
2. |
Persons
|
|
2010-11-24 |
Người
|
|
7. |
Remove
|
|
2011-06-01 |
Gỡ bỏ
|
|
8. |
Username or password is incorrect
|
|
2010-11-24 |
Sai tên người dùng hoặc mật khẩu
|
|
13. |
Cancel
|
|
2011-06-01 |
Hủy bỏ
|
|
15. |
Name
|
|
2011-06-01 |
Tên
|
|
24. |
Yes
|
|
2012-11-23 |
Có
|
|
25. |
No
|
|
2012-11-23 |
Không
|
|
63. |
Current week
|
|
2010-11-24 |
Tuần này
|
|
65. |
Go to next week
|
|
2010-11-24 |
Sang tuần tiếp
|
|
67. |
Go to previous week
|
|
2010-11-24 |
Sang tuần trước
|
|
70. |
Current month
|
|
2010-11-24 |
Tháng này
|
|
72. |
Go to next month
|
|
2010-11-24 |
Sang tháng tiếp
|
|
73. |
Go to current month
|
|
2010-11-24 |
Về tháng hiện tại
|
|
74. |
Go to previous month
|
|
2010-11-24 |
Sang tháng trước
|
|
80. |
Go to next year
|
|
2010-11-24 |
Sang năm tiếp
|
|
82. |
Go to previous year
|
|
2010-11-24 |
Sang năm trước
|
|
83. |
The next day
|
|
2010-11-24 |
Ngày tiếp theo
|
|
90. |
Title
|
|
2011-06-01 |
Tiêu đề
|
|
92. |
Date
|
|
2011-06-01 |
Ngày tháng
|
|
135. |
Type
|
|
2011-06-01 |
Kiểu
|
|
142. |
Change Site Preferences
|
|
2010-11-24 |
Đổi thông số
|
|
167. |
Edit
|
|
2012-11-23 |
Hiệu chỉnh
|
|
178. |
Details
|
|
2012-11-23 |
Chi tiết
|
|
229. |
View weekly calendar
|
|
2012-11-23 |
Xem lịch tuần
|
|
281. |
Resource Booking
|
|
2010-11-24 |
Đăng ký tài nguyên
|
|
284. |
UnBook
|
|
2010-11-24 |
Bỏ đăng ký
|
|
338. |
Password
|
|
2012-11-23 |
Mật khẩu
|
|
342. |
Application
|
|
2012-11-23 |
Ứng dụng
|
|
348. |
Search
|
|
2012-11-23 |
Tìm kiếm
|
|
375. |
Save
|
|
2012-11-23 |
Lưu
|
|
388. |
Login
|
|
2012-11-23 |
Đăng nhập
|
|
396. |
All
|
|
2012-11-23 |
Tất cả
|
|
399. |
Upload SchoolTool timetable as CSV
|
|
2012-11-23 |
Upload thời khóa biểu Schooltool dưới dạng CSV
|
|
405. |
The above example will create two new sections, one for the philosophy lecture and the other for the literature lecture. The section for the philosophy lecture will have persons with ids 'johnny' and 'billy' as learners, and its timetable will contain three timetable activities, two on Monday. The literature section will be processed in a similar fashion.
|
|
2012-11-23 |
Ví dụ trên sẽ tạo ra hai lớp học mới, một lớp triết học và một lớp văn học. Lớp triết học có các Học sinh có mã là "hohnny" và 'billy' là học viên, và thời khóa biểu của nó sẽ chứa ba hoạt động thời khóa biểu, hai hoạt động vào ngày thứ Hai.Lớp văn học sẽ được xử lý tương tự.
|
|
406. |
Note that only ids of objects are to be used in the file, not titles. If a row ends with empty cells (e.g., <em>"philosophy","lorch","",""</em>), those cells will be discarded. You may separate section descriptions by more than one line. In the list of learners, only the first column containing the person ids is processed, the other columns are ignored. You can import the same data several times without any side effects.
|
|
2012-11-23 |
Lưu ý rằng chỉ có id của đối tượng được sẽ được sử dụng trong các tập tin, không có tiêu đề. Nếu hàng kết thúc bằng ô trống (ví dụ như, <em> "triết học", "luật ","",""</ em>), các ô sẽ được bỏ đi. Bạn có thể tách các mô tả lới nhiều hơn một dòng. Trong danh sách các học viên, chỉ có cột đầu tiên là chứa id của người được xử lý, các cột khác được bỏ qua. Bạn có thể nhập dữ liệu giống nhau một vài lần mà không có bất kỳ ảnh hưởng phụ nào.
|
|
438. |
The name for the school or organization running this server. This will be displayed on the public calendar, the bottom of all pages and in the page title.
|
|
2013-01-16 |
Tên của trường hay tổ chức đang hoạt động trên server này. Nó sẽ hiển thị trên lịch biểu chung, Phần dưới của tất cả các trang và tên của từng trang.
|
|
440. |
Display site-wide calendar as the front page of the site.
|
|
2013-01-16 |
Hiển thị trang Lịch biểu như là trang chủ
|
|
459. |
No storage defined in the configuration file.
|
|
2013-04-20 |
Không có lưu trữ nào được xác định trong file cấu hình
|
|
465. |
${group} group.
|
|
2013-08-22 |
Nhóm ${group}.
|
|
466. |
${group} group and the super user.
|
|
2013-08-22 |
Nhóm ${group} và người quản lý
|
|
491. |
View
|
|
2012-11-23 |
Xem
|
|
492. |
Advisees
|
|
2010-11-24 |
Người được tư vấn
|
|
519. |
Text
|
|
2012-11-23 |
Văn bản
|
|
553. |
Person index
|
|
2010-11-24 |
Danh mục người
|
|
564. |
This username is already in use
|
|
2012-11-20 |
Tên đăng nhập này đã được sử dụng
|
|
582. |
Relationships
|
|
2012-11-23 |
Các quan hệ
|
|
614. |
Delete
|
|
2011-06-01 |
Xóa
|
|
629. |
Upload SchoolTool persons as CSV
|
|
2012-11-23 |
Upload người dùng SchoolTool dưới dạng file CSV
|