Translations by Lê Hải Lâm
Lê Hải Lâm has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Merge options
|
|
2014-11-25 |
Tùy chọn Kết hợp
|
|
2. |
PDF documents contain forms
|
|
2014-11-25 |
Các tài liệu PDF có chứa biểu mẫu
|
|
4. |
Unchecked
|
|
2014-11-25 |
Bỏ chọn
|
|
5. |
Use this merge type for standard pdf documents
|
|
2014-11-25 |
Sử dụng loại kết hợp này cho tài liệu chuẩn
|
|
7. |
Use this merge type for pdf documents containing forms
|
|
2014-11-25 |
Sử dụng loại kết hợp này cho tài liệu có chứa biểu mẫu
|
|
22. |
Export the selection list in xml format
|
|
2014-11-26 |
Xuất danh sách chọn trong định dạng xml
|
|
40. |
Split the document in files of the given size (roughly)
|
|
2014-11-26 |
Cắt nhỏ tài liệu với kích thướt nhất định (khoảng)
|
|
41. |
Split the document at pages referred by bookmarks of the given level
|
|
2014-11-26 |
Cắt nhỏ tài liệu ở trang được đánh dấu chỉ định
|
|
47. |
To choose a folder browse or enter the full path to the destination output directory.
|
|
2014-11-26 |
Tìm đến thư mục hoặc nhập đường dẫn đầy đủ chỉ đến thư mục xuất tài liệu
|
|
52. |
If it contains "[CURRENTPAGE]", "[TIMESTAMP]", "[FILENUMBER]" or "[BOOKMARK_NAME]" it performs variable substitution.
|
|
2014-11-26 |
Các biến dùng để thay thế nếu bao gồm các từ "[CURRENTPAGE]", "[TIMESTAMP]", "[FILENUMBER]" hoặc "[BOOKMARK_NAME]".
|
|
53. |
Ex. prefix_[BASENAME]_[CURRENTPAGE] generates prefix_FileName_005.pdf.
|
|
2014-11-26 |
Ví dụ. TiềnTố_[BASENAME]_[CURRENTPAGE] sẽ tạo ra TiềnTố_FileName_005.pdf.
|
|
54. |
If it doesn't contain "[CURRENTPAGE]", "[TIMESTAMP]" or "[FILENUMBER]" it generates oldstyle output file names.
|
|
2014-11-26 |
Nếu không bao gồm các từ "[CURRENTPAGE]", "[TIMESTAMP]" or "[FILENUMBER]" thì chương trình tạo tên tệp kiểu cũ.
|
|
55. |
Available variables
|
|
2014-11-26 |
Biến không khả dụng
|
|
56. |
Split selected file
|
|
2014-11-26 |
Chia nhỏ tệp được chọn
|
|
57. |
Split
|
|
2014-11-26 |
Chi nhỏ tệp
|
|
58. |
Split section loaded.
|
|
2014-11-26 |
Chia nhỏ phần được chọn
|
|
59. |
Invalid split size
|
|
2014-11-26 |
Không tồn tại kích thướt chia nhỏ
|
|
60. |
Invalid unit:
|
|
2014-11-26 |
Không tồn tại đơn vị:
|
|
61. |
Fill from document
|
|
2014-11-26 |
Điền từ tại liệu
|
|
62. |
Please select a pdf document.
|
|
2014-11-26 |
Vui lòng chọn tài liệu PDF
|
|
64. |
Getting bookmarks max depth
|
|
2014-11-26 |
Đang lấy Đánh dấu trang quá lớn
|
|
65. |
Unable to retrieve bookmarks maximum depth.
|
|
2014-11-26 |
Không thể nhận Đánh dấu trang quá lớn
|
|
66. |
Frontpage pdf file
|
|
2014-11-26 |
Trang bìa của tệp PDF
|
|
67. |
Addendum pdf file
|
|
2014-11-26 |
Mục lục tệp PDF
|
|
68. |
Frontpage and Addendum
|
|
2014-11-26 |
Trang bìa và Mục lục
|
|
69. |
Cover And Footer section loaded.
|
|
2014-11-26 |
Mục Bìa và Cuối trang được tải.
|
|
70. |
Select at least one cover or one footer
|
|
2014-11-26 |
Chọn ít nhất trang bìa hoặc trang cuối
|
|
71. |
Encrypt options
|
|
2014-11-26 |
Tùy chọn mã hóa
|
|
72. |
Owner password:
|
|
2014-11-26 |
Mật khẩu người sở hữu:
|
|
73. |
Owner password (Max 32 chars long)
|
|
2014-11-26 |
Mật khẩu người sở hữu (Tối đa 32 ký tự)
|
|
74. |
User password:
|
|
2014-11-26 |
Mật khẩu người dùng:
|
|
75. |
User password (Max 32 chars long)
|
|
2014-11-26 |
Mật khẩu người dùng (Tối đa 32 ký tự)
|
|
76. |
Encryption algorithm:
|
|
2014-11-26 |
Thuật toán mã hóa:
|
|
77. |
Allow all
|
|
2014-11-26 |
Cho phép tất cả
|
|
78. |
Print
|
|
2014-11-26 |
In
|
|
79. |
Low quality print
|
|
2014-11-26 |
In chất lượng thấp
|
|
80. |
Copy or extract
|
|
2014-11-26 |
Sao chép hoặc trích xuất
|
|
81. |
Modify
|
|
2014-11-26 |
Chỉnh sửa
|
|
82. |
Add or modify text annotations
|
|
2014-11-26 |
Thêm mới hoặc chỉnh sửa ghi chú
|
|
83. |
Fill form fields
|
|
2014-11-26 |
Điền từ bản ghi
|
|
84. |
Extract for use by accessibility dev.
|
|
2014-11-26 |
Trích xuất cho việc phát triển
|
|
85. |
Manipulate pages and add bookmarks
|
|
2014-11-26 |
Thao tác trang và thêm Đánh dấu trang
|
|
86. |
Check the box if you want compressed output files (Pdf version 1.5 or higher).
|
|
2014-11-26 |
Đánh dấu chọn nếu bạn muốn nén tệp xuất ra (Phiên bản PDF 1.5 hoặc cao hơn).
|
|
87. |
If it contains "[TIMESTAMP]" it performs variable substitution.
|
|
2014-11-26 |
Nếu bao gồm các từ "[TIMESTAMP]" thi chương trình sẽ thay thành thời gian tương ứng.
|
|
88. |
Ex. [BASENAME]_prefix_[TIMESTAMP] generates FileName_prefix_20070517_113423471.pdf.
|
|
2014-11-26 |
Ví dụ. [BASENAME]_prefix_[TIMESTAMP] sẽ tạo thành FileName_prefix_20070517_113423471.pdf.
|
|
89. |
If it doesn't contain "[TIMESTAMP]" it generates oldstyle output file names.
|
|
2014-11-26 |
Nếu không bao gồm từ "[TIMESTAMP]"thì chương trình sẽ tạo tên tệp kiểu cũ.
|
|
90. |
Available variables: [TIMESTAMP], [BASENAME].
|
|
2014-11-26 |
Các từ thay thế cho phép: [TIMESTAMP], [BASENAME].
|
|
91. |
Encrypt selected files
|
|
2014-11-26 |
Chọn các tệp mã hóa
|
|
92. |
Encrypt
|
|
2014-11-26 |
Mã hóa
|
|
93. |
Encrypt section loaded.
|
|
2014-11-26 |
Mã hóa các phần đã tải.
|