Translations by DAIVU I.C.T
DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
103. |
Bank Account Number
|
|
2013-10-10 |
Số Tài khoản Ngân hàng
|
|
104. |
Companies
|
|
2013-10-10 |
Các công ty
|
|
106. |
In the Employee form, there are different kind of information like Contact information.
|
|
2013-10-10 |
Trong các hình thức lao động, có những loại thông tin khác nhau như Liên hệ thông tin
|
|
111. |
Working Address
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ làm việc
|
|
113. |
Marital Status
|
|
2013-10-10 |
Tình trạng hôn nhân
|
|
114. |
ir.actions.act_window
|
|
2013-10-10 |
ir.actions.act_window
|
|
116. |
Photo
|
|
2013-10-10 |
Ảnh
|
|
122. |
Personal Information
|
|
2013-10-10 |
Thông tin cá nhân
|
|
124. |
Passport No
|
|
2013-10-10 |
Số Hộ chiếu
|
|
129. |
Employees Categories
|
|
2013-10-10 |
Loại nhân viên
|
|
130. |
Home Address
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ nhà
|
|
132. |
Payroll
|
|
2013-10-10 |
trả lương
|
|
133. |
Single
|
|
2013-10-10 |
Chưa kết hôn
|
|
134. |
Job Name
|
|
2013-10-10 |
Tên công việc
|
|
135. |
In Position
|
|
2013-10-10 |
đang ở vị trí
|
|
138. |
department
|
|
2013-10-10 |
phòng/ban
|
|
139. |
Nationality
|
|
2013-10-10 |
Quốc tịch
|
|
141. |
Notes
|
|
2013-10-10 |
Ghi chú
|
|
143. |
Resource
|
|
2013-10-10 |
Nguồn lực
|
|
144. |
Name
|
|
2013-10-10 |
Tên
|
|
145. |
Gender
|
|
2013-10-10 |
Giới tính
|
|
146. |
Employees
|
|
2013-10-10 |
Nhân viên
|
|
147. |
Social Insurance Number
|
|
2013-10-10 |
Số BHXH
|
|
148. |
Department Name
|
|
2013-10-10 |
Tên phòng/ban
|
|
153. |
Social Security Number
|
|
2013-10-10 |
Số An sinh Xã hội
|
|
154. |
Creation of a OpenERP user
|
|
2013-10-10 |
Tạo một Tài khoản vào trong OpenERP
|
|
159. |
Job Positions
|
|
2013-10-10 |
đương chức
|
|
161. |
Coach
|
|
2013-10-10 |
huấn luyện viên
|
|
165. |
Manager
|
|
2013-10-10 |
Quản lý
|
|
166. |
Widower
|
|
2013-10-10 |
Đã Qua
|
|
167. |
Subordinates
|
|
2013-10-10 |
Người cấp dưới
|