Translations by Christophe Simonis (OpenERP)

Christophe Simonis (OpenERP) has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 63 results
2.
Partner Currency
2013-10-10
Loại tiền của đối tác
3.
Set to draft
2013-10-10
Đặt thành Nháp
4.
Select the Payment Mode to be applied.
2013-10-10
Chọn hình thức thanh toán sẽ được áp dụng.
5.
Group By...
2013-10-10
Nhóm theo...
6.
Payment lines
2013-10-10
Các dòng thanh toán
7.
Owner Account
2013-10-10
Tài khoản Chủ sở hữu
8.
Company
2013-10-10
Công ty
10.
Free
2013-10-10
Miễn phí
13.
Due Date
2013-10-10
Ngày đến hạn
18.
Amount
2013-10-10
Số tiền
20.
Cancelled
2013-10-10
Đã hủy bỏ
22.
Reference
2013-10-10
Tham chiếu
24.
Payment Orders
2013-10-10
Các Lệnh Thanh toán
25.
Directly
2013-10-10
Trực tiếp
26.
Payment Line
2013-10-10
Dòng Thanh toán
27.
Amount Total
2013-10-10
Tổng số tiền
29.
Confirmed
2013-10-10
Đã được xác nhận
30.
Invoice Effective Date
2013-10-10
Ngày hóa đơn có hiệu lực
34.
Transaction Information
2013-10-10
Thông tin giao dịch
35.
Payment Mode
2013-10-10
Hình thức thanh toán
36.
Effective Date
2013-10-10
Ngày hiệu lực
37.
Invoice Ref.
2013-10-10
Tham chiếu của hóa đơn
41.
Fixed date
2013-10-10
Ngày cố định
42.
Destination Account
2013-10-10
Tài khoản đích
43.
Desitination Account
2013-10-10
Tài khoản đích
44.
Search Payment Orders
2013-10-10
Tìm kiếm các Lệnh Thanh toán
45.
Created
2013-10-10
Đã tạo
46.
Select Invoices to Pay
2013-10-10
Chọn các hóa đơn để thanh toán
50.
Partner
2013-10-10
Đối tác
52.
Due date
2013-10-10
Ngày đến hạn
53.
Amount to be paid
2013-10-10
Số tiền phải trả
54.
Currency
2013-10-10
Loại tiền
55.
Yes
2013-10-10
56.
Address of the Main Partner
2013-10-10
Địa chỉ của Đối tác chính
60.
Mode of Payment
2013-10-10
Loại hình thanh toán
62.
Payment Type
2013-10-10
Loại thanh toán
63.
Payment amount in the partner currency
2013-10-10
Số tiền thanh toán theo loại tiền của đối tác
64.
Draft
2013-10-10
Dự thảo
73.
Search
2013-10-10
Tìm kiếm
75.
Payment Date
2013-10-10
Ngày thanh toán
76.
Total:
2013-10-10
Tổng:
80.
Amount to pay
2013-10-10
Số tiền phải trả
81.
Amount in Company Currency
2013-10-10
Số tiền theo loại tiền của công ty
82.
The Ordering Customer
2013-10-10
Khách hàng yêu cầu
83.
Account make payment
2013-10-10
Số tiền thực hiện thanh toán
84.
Invoice Ref
2013-10-10
Tham chiếu của hóa đơn
85.
Your Reference
2013-10-10
Tham chiếu của bạn
87.
General Information
2013-10-10
Thông tin chung
88.
Done
2013-10-10
Đã hoàn tất
89.
Invoice
2013-10-10
Hóa đơn