Translations by DAIVU I.C.T

DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 124 results
7.
Quantity
2013-10-10
Số lượng
8.
Day
2013-10-10
Ngày
9.
Cancel Order
2013-10-10
Hủy Đơn hàng
15.
Analytic Account
2013-10-10
Tài khoản KTQT
19.
Partner
2013-10-10
Đối tác
24.
Default Payment Term
2013-10-10
Điều khoản thanh toán mặc định
28.
Disc.(%)
2013-10-10
Chiết khấu.(%)
29.
Total Price
2013-10-10
Giá tổng
30.
Check the box to group the invoices for the same customers
2013-10-10
Đánh dấu để nhóm hóa đơn theo khách hàng
32.
Ordered Quantities
2013-10-10
Số lượng chào hàng
35.
Order Reference
2013-10-10
Số tham chiếu đơn chào hàng
36.
Other Information
2013-10-10
Thông tin khác
41.
Sales Make Invoice
2013-10-10
Làm hóa đơn bán hàng
43.
Discount (%)
2013-10-10
Chiết khấu (%)
44.
My Quotations
2013-10-10
Báo giá của tôi
47.
From a sales order
2013-10-10
Từ một đơn hàng
48.
Shop Name
2013-10-10
Tên cửa hàng
50.
No Customer Defined !
2013-10-10
Không có khách hàng được thiết lập!
51.
Sales in Exception
2013-10-10
Bán hàng thuộc ngoại lệ
55.
August
2013-10-10
Tháng Tám
58.
June
2013-10-10
Tháng Sáu
60.
Sales Orders Statistics
2013-10-10
Thống kê đơn bán hàng
62.
October
2013-10-10
Tháng Mười
64.
Quotations
2013-10-10
Các báo giá
65.
Pricelist for current sales order.
2013-10-10
Bảng giá cho đơn hàng hiện tại
66.
TVA :
2013-10-10
TVA :
68.
Quotation Date
2013-10-10
Ngày báo giá
69.
Fiscal Position
2013-10-10
Chức vụ tài chính
72.
In Progress
2013-10-10
Đang thực hiện
73.
The salesman confirms the quotation. The state of the sales order becomes 'In progress' or 'Manual in progress'.
2013-10-10
Nhân viên bán hàng xác nhận báo giá. Tình trạng hóa đơn sẽ chuyển sang "Đang tiến hành" hoặc "Tiến hàng thủ công".
78.
Tel. :
2013-10-10
Điện thoại:
87.
Invoiced
2013-10-10
Đã xuất hóa đơn
89.
Confirmation Date
2013-10-10
Ngày xác nhận
91.
Allotment Partner
2013-10-10
Đối tác phân phối
92.
March
2013-10-10
Tháng Ba
95.
The total amount.
2013-10-10
Tổng số tiền.
96.
Subtotal
2013-10-10
Tổng phụ
97.
Invoice address :
2013-10-10
Địa chỉ hóa đơn:
101.
Invoice Address
2013-10-10
Địa chỉ hóa đơn
103.
Quotation / Order
2013-10-10
Báo giá / Đơn chào hàng
108.
Order N°
2013-10-10
Số Đơn đặt hàng
109.
Order Lines
2013-10-10
Sản phẩm chào hàng
113.
Creation Date
2013-10-10
Ngày tạo
115.
Uninvoiced and Delivered Lines
2013-10-10
Sản phẩm không xuất hóa đơn và đã giao hàng
116.
Total :
2013-10-10
Tổng số:
120.
Pricelist
2013-10-10
Bảng giá
123.
Order Date
2013-10-10
Ngày đặt hàng
127.
September
2013-10-10
Tháng Chín
131.
Taxes :
2013-10-10
Thuế :
143.
Extended Filters...
2013-10-10
Bộ lọc mở rộng...