Translations by DAIVU I.C.T
DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
7. |
Quantity
|
|
2013-10-10 |
Số lượng
|
|
8. |
Day
|
|
2013-10-10 |
Ngày
|
|
9. |
Cancel Order
|
|
2013-10-10 |
Hủy Đơn hàng
|
|
15. |
Analytic Account
|
|
2013-10-10 |
Tài khoản KTQT
|
|
19. |
Partner
|
|
2013-10-10 |
Đối tác
|
|
24. |
Default Payment Term
|
|
2013-10-10 |
Điều khoản thanh toán mặc định
|
|
28. |
Disc.(%)
|
|
2013-10-10 |
Chiết khấu.(%)
|
|
29. |
Total Price
|
|
2013-10-10 |
Giá tổng
|
|
30. |
Check the box to group the invoices for the same customers
|
|
2013-10-10 |
Đánh dấu để nhóm hóa đơn theo khách hàng
|
|
32. |
Ordered Quantities
|
|
2013-10-10 |
Số lượng chào hàng
|
|
35. |
Order Reference
|
|
2013-10-10 |
Số tham chiếu đơn chào hàng
|
|
36. |
Other Information
|
|
2013-10-10 |
Thông tin khác
|
|
41. |
Sales Make Invoice
|
|
2013-10-10 |
Làm hóa đơn bán hàng
|
|
43. |
Discount (%)
|
|
2013-10-10 |
Chiết khấu (%)
|
|
44. |
My Quotations
|
|
2013-10-10 |
Báo giá của tôi
|
|
47. |
From a sales order
|
|
2013-10-10 |
Từ một đơn hàng
|
|
48. |
Shop Name
|
|
2013-10-10 |
Tên cửa hàng
|
|
50. |
No Customer Defined !
|
|
2013-10-10 |
Không có khách hàng được thiết lập!
|
|
51. |
Sales in Exception
|
|
2013-10-10 |
Bán hàng thuộc ngoại lệ
|
|
55. |
August
|
|
2013-10-10 |
Tháng Tám
|
|
58. |
June
|
|
2013-10-10 |
Tháng Sáu
|
|
60. |
Sales Orders Statistics
|
|
2013-10-10 |
Thống kê đơn bán hàng
|
|
62. |
October
|
|
2013-10-10 |
Tháng Mười
|
|
64. |
Quotations
|
|
2013-10-10 |
Các báo giá
|
|
65. |
Pricelist for current sales order.
|
|
2013-10-10 |
Bảng giá cho đơn hàng hiện tại
|
|
66. |
TVA :
|
|
2013-10-10 |
TVA :
|
|
68. |
Quotation Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày báo giá
|
|
69. |
Fiscal Position
|
|
2013-10-10 |
Chức vụ tài chính
|
|
72. |
In Progress
|
|
2013-10-10 |
Đang thực hiện
|
|
73. |
The salesman confirms the quotation. The state of the sales order becomes 'In progress' or 'Manual in progress'.
|
|
2013-10-10 |
Nhân viên bán hàng xác nhận báo giá. Tình trạng hóa đơn sẽ chuyển sang "Đang tiến hành" hoặc "Tiến hàng thủ công".
|
|
78. |
Tel. :
|
|
2013-10-10 |
Điện thoại:
|
|
87. |
Invoiced
|
|
2013-10-10 |
Đã xuất hóa đơn
|
|
89. |
Confirmation Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày xác nhận
|
|
91. |
Allotment Partner
|
|
2013-10-10 |
Đối tác phân phối
|
|
92. |
March
|
|
2013-10-10 |
Tháng Ba
|
|
95. |
The total amount.
|
|
2013-10-10 |
Tổng số tiền.
|
|
96. |
Subtotal
|
|
2013-10-10 |
Tổng phụ
|
|
97. |
Invoice address :
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ hóa đơn:
|
|
101. |
Invoice Address
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ hóa đơn
|
|
103. |
Quotation / Order
|
|
2013-10-10 |
Báo giá / Đơn chào hàng
|
|
108. |
Order N°
|
|
2013-10-10 |
Số Đơn đặt hàng
|
|
109. |
Order Lines
|
|
2013-10-10 |
Sản phẩm chào hàng
|
|
113. |
Creation Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày tạo
|
|
115. |
Uninvoiced and Delivered Lines
|
|
2013-10-10 |
Sản phẩm không xuất hóa đơn và đã giao hàng
|
|
116. |
Total :
|
|
2013-10-10 |
Tổng số:
|
|
120. |
Pricelist
|
|
2013-10-10 |
Bảng giá
|
|
123. |
Order Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày đặt hàng
|
|
127. |
September
|
|
2013-10-10 |
Tháng Chín
|
|
131. |
Taxes :
|
|
2013-10-10 |
Thuế :
|
|
143. |
Extended Filters...
|
|
2013-10-10 |
Bộ lọc mở rộng...
|