Translations by Yann Papouin
Yann Papouin has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
6. |
Active
|
|
2014-07-23 |
Hiệu lực
|
|
12. |
Bank Account Number
|
|
2014-07-23 |
Số Tài khoản Ngân hàng
|
|
16. |
Child Categories
|
|
2014-07-23 |
Hạng mục con
|
|
17. |
Child Departments
|
|
2014-07-23 |
phòng/ ban cấp dưới
|
|
20. |
Coach
|
|
2014-07-23 |
huấn luyện viên
|
|
22. |
Companies
|
|
2014-07-23 |
Các công ty
|
|
23. |
Company
|
|
2014-07-23 |
Công ty
|
|
24. |
Configuration
|
|
2014-07-23 |
Cấu hình
|
|
26. |
Contact Information
|
|
2014-07-23 |
Thông tin liên hệ
|
|
32. |
Date of Birth
|
|
2014-07-23 |
Ngày sinh
|
|
34. |
Department
|
|
2014-07-23 |
Phòng/Ban
|
|
35. |
Department Name
|
|
2014-07-23 |
Tên phòng/ban
|
|
36. |
Departments
|
|
2014-07-23 |
Phòng/Ban
|
|
38. |
Divorced
|
|
2014-07-23 |
Ly hôn
|
|
40. |
Employee
|
|
2014-07-23 |
Người lao động
|
|
41. |
Employee Category
|
|
2014-07-23 |
Loại nhân viên
|
|
44. |
Employee bank salary account
|
|
2014-07-23 |
Tài khoản của lương của nhân viên ở ngân hàng
|
|
45. |
Employees
|
|
2014-07-23 |
Nhân viên
|
|
46. |
Employees Categories
|
|
2014-07-23 |
Loại nhân viên
|
|
47. |
Employees Structure
|
|
2014-07-23 |
Cơ cấu nhân viên
|
|
53. |
Female
|
|
2014-07-23 |
Nữ
|
|
57. |
Gender
|
|
2014-07-23 |
Giới tính
|
|
62. |
Home Address
|
|
2014-07-23 |
Địa chỉ nhà
|
|
63. |
Human Resources
|
|
2014-07-23 |
Quản trị nhân lực
|
|
66. |
Identification No
|
|
2014-07-23 |
Số CMND
|
|
68. |
In Position
|
|
2014-07-23 |
đang ở vị trí
|
|
69. |
In Recruitment
|
|
2014-07-23 |
Đang tuyển dụng
|
|
73. |
Job
|
|
2014-07-23 |
Công việc
|
|
74. |
Job Description
|
|
2014-07-23 |
Mô tả công việc
|
|
75. |
Job Name
|
|
2014-07-23 |
Tên công việc
|
|
77. |
Job Positions
|
|
2014-07-23 |
đương chức
|
|
79. |
Jobs
|
|
2014-07-23 |
Công việc
|
|
87. |
Male
|
|
2014-07-23 |
Nam
|
|
93. |
Manager
|
|
2014-07-23 |
Quản lý
|
|
94. |
Marital Status
|
|
2014-07-23 |
Tình trạng hôn nhân
|
|
95. |
Married
|
|
2014-07-23 |
Đã kết hôn
|
|
98. |
Members
|
|
2014-07-23 |
Thành viên
|
|
101. |
Name
|
|
2014-07-23 |
Tên
|
|
102. |
Nationality
|
|
2014-07-23 |
Quốc tịch
|
|
103. |
Note
|
|
2014-07-23 |
Ghi chú
|
|
104. |
Notes
|
|
2014-07-23 |
Ghi chú
|
|
109. |
Office Location
|
|
2014-07-23 |
Địa điểm văn phòng
|
|
114. |
Parent Department
|
|
2014-07-23 |
Phòng/Ban cấp trên
|
|
116. |
Passport No
|
|
2014-07-23 |
Số Hộ chiếu
|
|
118. |
Personal Information
|
|
2014-07-23 |
Thông tin cá nhân
|
|
119. |
Photo
|
|
2014-07-23 |
Ảnh
|
|
128. |
Requirements
|
|
2014-07-23 |
Yêu cầu
|
|
129. |
Resource
|
|
2014-07-23 |
Nguồn lực
|
|
130. |
SIN No
|
|
2014-07-23 |
Số bảo hiểm xã hội
|
|
131. |
SSN No
|
|
2014-07-23 |
Số an ninh xã hội
|