Translations by DAIVU I.C.T

DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 81 results
1.
Openerp user
2013-10-13
Người dùng OpenERP
3.
Requirements
2013-10-13
Yêu cầu
4.
Link the employee to information
2013-10-13
Kết nối nhân viên tới thông tin
5.
SIN No
2013-10-13
Số bảo hiểm xã hội
6.
Human Resources
2013-10-13
Quản trị nhân lực
7.
Medium-sized photo of the employee. It is automatically resized as a 128x128px image, with aspect ratio preserved. Use this field in form views or some kanban views.
2013-10-13
Ảnh cỡ trung của nhân viên. Kích thước sẽ tự động thay đổi thành 128x128 px và giữ nguyên tỉ lệ. Hình này xuất hiện khi xem ở dạng form hoặc kanban.
9.
Group By...
2013-10-13
Nhóm theo
13.
Department
2013-10-13
Phòng/Ban
14.
Work Email
2013-10-13
Email công việc
17.
Jobs
2013-10-13
Công việc
18.
In Recruitment
2013-10-13
Đang tuyển dụng
19.
Unread Messages
2013-10-13
Tin chưa đọc
20.
Company
2013-10-13
Công ty
21.
Expected in Recruitment
2013-10-13
Dự kiến ​​trong tuyển dụng
28.
Link a user to an employee
2013-10-13
Kết nối người sử dụng đến nhân viên
29.
Parent Department
2013-10-13
Phòng/Ban cấp trên
31.
Married
2013-10-13
Đã kết hôn
36.
Position
2013-10-13
Chức vụ
39.
The Related user field on the Employee form allows to link the OpenERP user (and her rights) to the employee.
2013-10-13
Các lĩnh vực sử dụng liên quan về hình thức lao động cho phép liên kết người sử dụng OpenERP (và các quyền của mình) để người lao động
41.
Identification No
2013-10-13
Số CMND
42.
Female
2013-10-13
Nữ
44.
Work Phone
2013-10-13
Điện thoại công ty
45.
Child Categories
2013-10-13
Hạng mục con
46.
Job Description
2013-10-13
Mô tả công việc
47.
Office Location
2013-10-13
Địa điểm văn phòng
49.
Employee
2013-10-13
Người lao động
50.
Other information
2013-10-13
Thông tin khác
52.
Date of Birth
2013-10-13
Ngày sinh
57.
Human Resources Dashboard
2013-10-13
Bảng điều khiển Nguồn nhân lực
58.
Job
2013-10-13
Công việc
60.
Members
2013-10-13
Thành viên
61.
Configuration
2013-10-13
Cấu hình
62.
Employee form and structure
2013-10-13
hình thức và cấu trúc của nhân viên
65.
Divorced
2013-10-13
Ly hôn
66.
Parent Category
2013-10-13
Hạng mục mẹ
67.
Departments
2013-10-13
Phòng/Ban
68.
Employee Contact
2013-10-13
Thông tin liên hệ của nhân viên
71.
Male
2013-10-13
Nam
77.
Employee Category
2013-10-13
Loại nhân viên
80.
Related User
2013-10-13
Người dùng liên quan
82.
Category
2013-10-13
Loại
85.
Employee bank salary account
2013-10-13
Tài khoản của lương của nhân viên ở ngân hàng
86.
Note
2013-10-13
Ghi chú
87.
Employees Structure
2013-10-13
Cơ cấu nhân viên
88.
Contact Information
2013-10-13
Thông tin liên hệ
91.
Child Departments
2013-10-13
phòng/ ban cấp dưới
92.
Status
2013-10-13
Trạng thái
94.
Employee Contract
2013-10-13
Hợp đồng Lao động
97.
SSN No
2013-10-13
Số an ninh xã hội
100.
Active
2013-10-13
Hiệu lực