Translations by DAIVU I.C.T
DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Openerp user
|
|
2013-10-13 |
Người dùng OpenERP
|
|
3. |
Requirements
|
|
2013-10-13 |
Yêu cầu
|
|
4. |
Link the employee to information
|
|
2013-10-13 |
Kết nối nhân viên tới thông tin
|
|
5. |
SIN No
|
|
2013-10-13 |
Số bảo hiểm xã hội
|
|
6. |
Human Resources
|
|
2013-10-13 |
Quản trị nhân lực
|
|
7. |
Medium-sized photo of the employee. It is automatically resized as a 128x128px image, with aspect ratio preserved. Use this field in form views or some kanban views.
|
|
2013-10-13 |
Ảnh cỡ trung của nhân viên. Kích thước sẽ tự động thay đổi thành 128x128 px và giữ nguyên tỉ lệ. Hình này xuất hiện khi xem ở dạng form hoặc kanban.
|
|
9. |
Group By...
|
|
2013-10-13 |
Nhóm theo
|
|
13. |
Department
|
|
2013-10-13 |
Phòng/Ban
|
|
14. |
Work Email
|
|
2013-10-13 |
Email công việc
|
|
17. |
Jobs
|
|
2013-10-13 |
Công việc
|
|
18. |
In Recruitment
|
|
2013-10-13 |
Đang tuyển dụng
|
|
19. |
Unread Messages
|
|
2013-10-13 |
Tin chưa đọc
|
|
20. |
Company
|
|
2013-10-13 |
Công ty
|
|
21. |
Expected in Recruitment
|
|
2013-10-13 |
Dự kiến trong tuyển dụng
|
|
28. |
Link a user to an employee
|
|
2013-10-13 |
Kết nối người sử dụng đến nhân viên
|
|
29. |
Parent Department
|
|
2013-10-13 |
Phòng/Ban cấp trên
|
|
31. |
Married
|
|
2013-10-13 |
Đã kết hôn
|
|
36. |
Position
|
|
2013-10-13 |
Chức vụ
|
|
39. |
The Related user field on the Employee form allows to link the OpenERP user (and her rights) to the employee.
|
|
2013-10-13 |
Các lĩnh vực sử dụng liên quan về hình thức lao động cho phép liên kết người sử dụng OpenERP (và các quyền của mình) để người lao động
|
|
41. |
Identification No
|
|
2013-10-13 |
Số CMND
|
|
42. |
Female
|
|
2013-10-13 |
Nữ
|
|
44. |
Work Phone
|
|
2013-10-13 |
Điện thoại công ty
|
|
45. |
Child Categories
|
|
2013-10-13 |
Hạng mục con
|
|
46. |
Job Description
|
|
2013-10-13 |
Mô tả công việc
|
|
47. |
Office Location
|
|
2013-10-13 |
Địa điểm văn phòng
|
|
49. |
Employee
|
|
2013-10-13 |
Người lao động
|
|
50. |
Other information
|
|
2013-10-13 |
Thông tin khác
|
|
52. |
Date of Birth
|
|
2013-10-13 |
Ngày sinh
|
|
57. |
Human Resources Dashboard
|
|
2013-10-13 |
Bảng điều khiển Nguồn nhân lực
|
|
58. |
Job
|
|
2013-10-13 |
Công việc
|
|
60. |
Members
|
|
2013-10-13 |
Thành viên
|
|
61. |
Configuration
|
|
2013-10-13 |
Cấu hình
|
|
62. |
Employee form and structure
|
|
2013-10-13 |
hình thức và cấu trúc của nhân viên
|
|
65. |
Divorced
|
|
2013-10-13 |
Ly hôn
|
|
66. |
Parent Category
|
|
2013-10-13 |
Hạng mục mẹ
|
|
67. |
Departments
|
|
2013-10-13 |
Phòng/Ban
|
|
68. |
Employee Contact
|
|
2013-10-13 |
Thông tin liên hệ của nhân viên
|
|
71. |
Male
|
|
2013-10-13 |
Nam
|
|
77. |
Employee Category
|
|
2013-10-13 |
Loại nhân viên
|
|
80. |
Related User
|
|
2013-10-13 |
Người dùng liên quan
|
|
82. |
Category
|
|
2013-10-13 |
Loại
|
|
85. |
Employee bank salary account
|
|
2013-10-13 |
Tài khoản của lương của nhân viên ở ngân hàng
|
|
86. |
Note
|
|
2013-10-13 |
Ghi chú
|
|
87. |
Employees Structure
|
|
2013-10-13 |
Cơ cấu nhân viên
|
|
88. |
Contact Information
|
|
2013-10-13 |
Thông tin liên hệ
|
|
91. |
Child Departments
|
|
2013-10-13 |
phòng/ ban cấp dưới
|
|
92. |
Status
|
|
2013-10-13 |
Trạng thái
|
|
94. |
Employee Contract
|
|
2013-10-13 |
Hợp đồng Lao động
|
|
97. |
SSN No
|
|
2013-10-13 |
Số an ninh xã hội
|
|
100. |
Active
|
|
2013-10-13 |
Hiệu lực
|