Translations by Lê Trường An

Lê Trường An has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 69 results
1.
Kazam
2013-01-30
Kazam
2.
Capture
2013-01-30
Ghi hình
3.
Seconds to wait before capturing:
2013-01-30
Số giây đợi trước khi ghi hình:
4.
Sound from microphone
2013-01-30
Âm thanh từ mi-crô
5.
Sound from speakers
2013-01-30
Âm thanh từ loa
6.
Mouse cursor
2013-01-30
Con trỏ chuột
7.
Screencast
2013-01-30
Quay phim màn hình
8.
Window borders
2013-01-30
Viền cửa sổ
9.
Screenshot
2013-01-30
Ảnh chụp màn hình
10.
When capturing include:
2013-01-30
Khi ghi hình bao gồm cả:
11.
Kazam Preferences
2013-01-30
Thiết lập Kazam
12.
Speakers:
2013-01-30
Loa:
13.
Set volume
2013-01-30
Thiết đặt âm lượng
14.
Microphone:
2013-01-30
Mi-crô
15.
Countdown splash:
2013-01-30
Ảnh đến ngược
16.
Toggle display of countdown splash
2013-01-30
Hiện/ẩn ảnh đếm ngược
17.
General
2013-01-30
Tổng quát
18.
Framerate:
2013-01-30
Tần số khung hình:
19.
Set the number of frames per second
2013-01-30
Thiết đặt số khung hình mỗi giây
20.
Record with:
2013-01-30
Ghi với:
21.
Automatic file saving:
2013-01-30
Tự động lưu tập tin:
22.
Directory:
2013-01-30
Thư mục:
23.
Filename prefix:
2013-01-30
Phần trước tên tập tin:
24.
Select a directory
2013-01-30
Chọn thư mục
26.
Shutter sound:
2013-01-30
Âm thanh chụp:
27.
Shutter type:
2013-01-30
Kiểu chụp:
28.
Screencast and Screenshot tool
2013-01-30
Công cụ ghi hình và chụp hình
29.
Record a video or take a screenshot of your screen
2013-01-30
Ghi lại một đoạn video hoặc chụp ảnh màn hình
30.
screenshot;screencast;videorecord;desktop recording;
2013-01-30
screenshot;screencast;videorecord;desktop recording;
31.
Take a screenshot of entire workspace
2013-01-30
Chụp hình vùng làm việc hiện tại
32.
Select an area to screenshot
2013-01-30
Chọn vùng để chụp ảnh
33.
Select a window to screenshot
2013-01-30
Chọn cửa sổ để chụp ảnh
34.
Preferences
2013-01-30
Tùy chỉnh
35.
Gstreamer 1.0 or higher required, bailing out.
2013-01-30
Cần có Gstreamer 1.0 hoặc mới hơn, đnag thoát.
36.
Record a video of your desktop.
2013-01-30
Ghi hình màn hình làm việc.
37.
Record a picture of your desktop.
2013-01-30
Chụp ảnh màn hình làm việc.
38.
Fullscreen
2013-01-30
Toàn màn hình
39.
Capture contents of the current screen.
2013-01-30
Ghi hình trên màn hình hiện tại.
40.
All Screens
2013-01-30
Tất cả màn hình
41.
Capture contents of all of your screens.
2013-01-30
Ghi hình trên tất cả màn hình.
42.
Window
2013-01-30
Cửa sổ
43.
Capture contents of a single window.
2013-01-30
Ghi hình cửa sổ.
44.
Area
2013-01-30
Khu vực
45.
Capture a pre-selected area of your screen.
2013-01-30
Ghi hình một khu vực được lựa chọn trước.
46.
Start recording
2013-01-30
Bắt đầu ghi hình
47.
Take screenshot
2013-01-30
Chụp ảnh màn hình
48.
Finish recording
2013-01-30
Hoàn tất ghi hình
49.
Cancel countdown
2013-01-30
Thôi đếm ngược
50.
Select a window by clicking on it.
2013-01-30
Nhấn chọn cửa sổ.
51.
Press ENTER or ESC to cancel
2013-01-30
Nhấn ENTER hoặc ESC để thôi