Translations by Lê Trường An
Lê Trường An has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Kazam
|
|
2013-01-30 |
Kazam
|
|
2. |
Capture
|
|
2013-01-30 |
Ghi hình
|
|
3. |
Seconds to wait before capturing:
|
|
2013-01-30 |
Số giây đợi trước khi ghi hình:
|
|
4. |
Sound from microphone
|
|
2013-01-30 |
Âm thanh từ mi-crô
|
|
5. |
Sound from speakers
|
|
2013-01-30 |
Âm thanh từ loa
|
|
6. |
Mouse cursor
|
|
2013-01-30 |
Con trỏ chuột
|
|
7. |
Screencast
|
|
2013-01-30 |
Quay phim màn hình
|
|
8. |
Window borders
|
|
2013-01-30 |
Viền cửa sổ
|
|
9. |
Screenshot
|
|
2013-01-30 |
Ảnh chụp màn hình
|
|
10. |
When capturing include:
|
|
2013-01-30 |
Khi ghi hình bao gồm cả:
|
|
11. |
Kazam Preferences
|
|
2013-01-30 |
Thiết lập Kazam
|
|
12. |
Speakers:
|
|
2013-01-30 |
Loa:
|
|
13. |
Set volume
|
|
2013-01-30 |
Thiết đặt âm lượng
|
|
14. |
Microphone:
|
|
2013-01-30 |
Mi-crô
|
|
15. |
Countdown splash:
|
|
2013-01-30 |
Ảnh đến ngược
|
|
16. |
Toggle display of countdown splash
|
|
2013-01-30 |
Hiện/ẩn ảnh đếm ngược
|
|
17. |
General
|
|
2013-01-30 |
Tổng quát
|
|
18. |
Framerate:
|
|
2013-01-30 |
Tần số khung hình:
|
|
19. |
Set the number of frames per second
|
|
2013-01-30 |
Thiết đặt số khung hình mỗi giây
|
|
20. |
Record with:
|
|
2013-01-30 |
Ghi với:
|
|
21. |
Automatic file saving:
|
|
2013-01-30 |
Tự động lưu tập tin:
|
|
22. |
Directory:
|
|
2013-01-30 |
Thư mục:
|
|
23. |
Filename prefix:
|
|
2013-01-30 |
Phần trước tên tập tin:
|
|
24. |
Select a directory
|
|
2013-01-30 |
Chọn thư mục
|
|
26. |
Shutter sound:
|
|
2013-01-30 |
Âm thanh chụp:
|
|
27. |
Shutter type:
|
|
2013-01-30 |
Kiểu chụp:
|
|
28. |
Screencast and Screenshot tool
|
|
2013-01-30 |
Công cụ ghi hình và chụp hình
|
|
29. |
Record a video or take a screenshot of your screen
|
|
2013-01-30 |
Ghi lại một đoạn video hoặc chụp ảnh màn hình
|
|
30. |
screenshot;screencast;videorecord;desktop recording;
|
|
2013-01-30 |
screenshot;screencast;videorecord;desktop recording;
|
|
31. |
Take a screenshot of entire workspace
|
|
2013-01-30 |
Chụp hình vùng làm việc hiện tại
|
|
32. |
Select an area to screenshot
|
|
2013-01-30 |
Chọn vùng để chụp ảnh
|
|
33. |
Select a window to screenshot
|
|
2013-01-30 |
Chọn cửa sổ để chụp ảnh
|
|
34. |
Preferences
|
|
2013-01-30 |
Tùy chỉnh
|
|
35. |
Gstreamer 1.0 or higher required, bailing out.
|
|
2013-01-30 |
Cần có Gstreamer 1.0 hoặc mới hơn, đnag thoát.
|
|
36. |
Record a video of your desktop.
|
|
2013-01-30 |
Ghi hình màn hình làm việc.
|
|
37. |
Record a picture of your desktop.
|
|
2013-01-30 |
Chụp ảnh màn hình làm việc.
|
|
38. |
Fullscreen
|
|
2013-01-30 |
Toàn màn hình
|
|
39. |
Capture contents of the current screen.
|
|
2013-01-30 |
Ghi hình trên màn hình hiện tại.
|
|
40. |
All Screens
|
|
2013-01-30 |
Tất cả màn hình
|
|
41. |
Capture contents of all of your screens.
|
|
2013-01-30 |
Ghi hình trên tất cả màn hình.
|
|
42. |
Window
|
|
2013-01-30 |
Cửa sổ
|
|
43. |
Capture contents of a single window.
|
|
2013-01-30 |
Ghi hình cửa sổ.
|
|
44. |
Area
|
|
2013-01-30 |
Khu vực
|
|
45. |
Capture a pre-selected area of your screen.
|
|
2013-01-30 |
Ghi hình một khu vực được lựa chọn trước.
|
|
46. |
Start recording
|
|
2013-01-30 |
Bắt đầu ghi hình
|
|
47. |
Take screenshot
|
|
2013-01-30 |
Chụp ảnh màn hình
|
|
48. |
Finish recording
|
|
2013-01-30 |
Hoàn tất ghi hình
|
|
49. |
Cancel countdown
|
|
2013-01-30 |
Thôi đếm ngược
|
|
50. |
Select a window by clicking on it.
|
|
2013-01-30 |
Nhấn chọn cửa sổ.
|
|
51. |
Press ENTER or ESC to cancel
|
|
2013-01-30 |
Nhấn ENTER hoặc ESC để thôi
|