Translations by Lê Trường An

Lê Trường An has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 51 results
1.
not found. Is grub2 installed?
2011-05-18
không được tìm thấy. Đã cài đặt grub2?
2.
couldn't be executed successfully. You must run this as root!
2011-05-18
không thể thực thi. Bạn phải chạy với quyền quản trị!
3.
_File
2011-05-18
_Tập tin
4.
_Edit
2011-05-18
_Chỉnh sửa
5.
_View
2011-05-18
_Hiển thị
6.
_Help
2011-05-18
Trợ _giúp
7.
_Install to MBR …
2011-05-18
Cài đặt vào _MBR ...
8.
Script to insert:
2011-05-18
Tập lệnh để chèn vào:
9.
Preview:
2011-05-18
Xem trước:
11.
_Device:
2012-09-04
Thiết _bị:
12.
Grub Customizer is a graphical interface to configure the grub2/burg settings
2012-09-04
Grub Customizer là một ứng dụng đồ họa để chỉnh sửa các thiết lập cho grub2/burg
13.
Save configuration and generate a new
2012-09-04
Lưu cấu hình và tạo mới
23.
Install to MBR
2012-09-04
Cài đặt vào MBR
24.
BURG Mode
2012-09-04
Chế độ BURG
27.
BURG found!
2012-09-04
Tìm thấy BURG!
28.
Do you want to configure BURG instead of grub2?
2012-09-04
Có phải bạn muốn cấu hình BURG thay cho grub2?
31.
loading configuration…
2012-09-04
đang nạp cấu hình...
36.
Configuration has been saved
2012-09-04
Đã lưu cấu hình
37.
updating configuration
2012-09-04
đang cập nhật cấu hình
41.
The saved configuration is not up to date!
2012-09-04
Cấu hình đã lưu không được cập nhật!
43.
_Quit without update
2012-09-04
Thoát _không cần cập nhật
44.
_Update & Quit
2012-09-04
_Cập nhật & thoát
45.
Do you want to save your modifications?
2012-09-04
Bạn có muốn lưu thay đổi?
46.
_Quit without saving
2012-09-04
_Thoát không cần lưu
47.
_Save & Quit
2012-09-04
_Lưu & thoát
52.
name
2012-09-04
tên
68.
Mount failed!
2012-09-04
Gắn kết thất bại!
70.
umount failed!
2012-09-04
tháo gắn kết thất bại!
71.
Couldn't mount the selected partition
2012-09-04
Không thể gắn phân vùng đã chọn
72.
Couldn't umount the selected partition
2012-09-04
Không thể tháo gắn kết phân vùng đã chọn
73.
white
2012-09-04
trắng
74.
yellow
2012-09-04
vàng
78.
blue
2012-09-04
xanh dương
80.
green
2012-09-04
xanh lá
84.
red
2012-09-04
đỏ
85.
brown
2012-09-04
nâu
88.
transparent
2012-09-04
trong suốt
89.
black
2012-09-04
đen
95.
Timeout
2012-09-04
Thời gian chờ
96.
Seconds
2012-09-04
Giây
100.
custom resolution:
2012-09-04
chọn độ phân giải:
101.
font color
2012-09-04
màu chữ
102.
background
2012-09-04
nền
103.
normal:
2012-09-04
bình thường
106.
background image
2012-09-04
ảnh nền
109.
To get the colors above working, you have to select a background image!
2012-09-04
Để thiết lập màu có hiệu lực, bạn phải chọn một ảnh nền!
110.
settings
2012-09-04
thiết lập
111.
_General
2012-09-04
Tổng _quát
112.
A_ppearance
2012-09-04
_Giao diện
113.
_Advanced
2012-09-04
_Nâng cao