Translations by Lê Trường An
Lê Trường An has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 33 of 33 results | First • Previous • Next • Last |
1. |
GMail Notifier
|
|
2011-05-17 |
Trình thông báo GMail
|
|
2. |
No sound selected
|
|
2011-05-17 |
Không có âm thanh được chọn
|
|
3. |
Please select a new-message sound in the audio settings or unselect the corresponding option.
|
|
2011-05-17 |
Xin hãy chọn âm thanh báo tin nhắn trong thiết lập âm thanh hoặc bỏ chọn tùy chọn tương ứng.
|
|
4. |
Inbox
|
|
2011-05-17 |
Hộp thư đến
|
|
5. |
All Mail
|
|
2011-05-17 |
Tất cả thư
|
|
6. |
Starred
|
|
2011-05-17 |
Đã bắt đầu
|
|
7. |
(no subject)
|
|
2011-05-17 |
(không có chủ đề)
|
|
8. |
in
|
|
2011-05-17 |
trong
|
|
9. |
in label
|
|
2011-05-17 |
trong nhãn
|
|
10. |
Incoming message
|
|
2011-05-17 |
Tin nhắn đến
|
|
11. |
new messages
|
|
2011-05-17 |
tin nhắn mới
|
|
12. |
Short checking interval
|
|
2011-05-17 |
Khoảng thời gian kiểm tra ngắn
|
|
13. |
Increasing (more than 3 minutes) is recommended
|
|
2011-05-17 |
Khuyến cáo tăng thêm (nhiều hơn 3 phút)
|
|
14. |
checking...
|
|
2011-05-17 |
đang kiểm tra...
|
|
15. |
Valid credentials
|
|
2011-05-17 |
Thông tin đăng nhập hợp lệ
|
|
16. |
Invalid credentials
|
|
2011-05-17 |
Thông tin đăng nhập không hợp lệ
|
|
17. |
Username:
|
|
2011-05-17 |
Tên người dùng:
|
|
18. |
Password:
|
|
2011-05-17 |
Mật khẩu:
|
|
19. |
Please enter credentials
|
|
2011-05-17 |
Xin hãy nhập thông tin tài khoản
|
|
20. |
Click on applet opens:
|
|
2011-05-17 |
Nhấp chuột vào tiểu dụng mở:
|
|
21. |
GMail webinterface
|
|
2011-05-17 |
Giao diện trên web của GMail
|
|
22. |
Current default mail client
|
|
2011-05-17 |
Chương trình thư điện tử hiện tại
|
|
23. |
Account
|
|
2011-05-17 |
Tài khoản
|
|
24. |
Play sound when new message arrives
|
|
2011-05-17 |
Phát âm thanh khi có thư đến
|
|
25. |
Configure sound
|
|
2011-05-17 |
Cấu hình âm thanh
|
|
26. |
Message checking interval:
|
|
2011-05-17 |
Khoảng thời gian kiểm tra tin nhắn:
|
|
27. |
Frequently (2 minutes)
|
|
2011-05-17 |
Thường xuyên (2 phút)
|
|
28. |
Sometimes (10 minutes)
|
|
2011-05-17 |
Thỉnh thoảng (10 phút)
|
|
29. |
Hardly ever (60 minutes)
|
|
2011-05-17 |
Lâu (60 phút)
|
|
30. |
Custom (minutes)
|
|
2011-05-17 |
Tùy chọn (phút)
|
|
31. |
Enhanced
|
|
2011-05-17 |
Tăng cường
|
|
32. |
Please select the appropiate folders
that should be checked
|
|
2011-05-17 |
Xin hãy chọn thư mục thích hợp
sẽ được kiểm tra
|
|
33. |
Labels
|
|
2011-05-17 |
Nhãn
|