Translations by Lê Văn Bách

Lê Văn Bách has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 101 results
1.
#
2015-10-18
#
2.
%1 - on hold
2015-10-18
%1 - đang giữ
3.
%1 hour
%1 hours
2015-10-18
%1 giờ
4.
%1 min
%1 mins
2015-10-18
%1 phút
5.
%1 sec
%1 secs
2015-10-18
%1 giây
6.
(%1)
2015-10-18
(%1)
7.
*
2015-10-18
*
8.
+
2015-10-18
+
9.
0
2015-10-18
0
10.
1
2015-10-18
1
11.
2
2015-10-18
2
12.
3
2015-10-18
3
13.
4
2015-10-18
4
14.
5
2015-10-18
5
15.
6
2015-10-18
6
16.
7
2015-10-18
7
17.
8
2015-10-18
8
18.
9
2015-10-18
9
19.
ABC
2015-10-18
ABC
20.
Active
2015-10-18
Hoạt động
21.
All
2015-10-18
Tất cả
22.
All
2015-10-18
Tất cả
23.
Bluetooth device
2015-10-18
Thiết bị Bluetooth
24.
Call Barring
2015-10-18
Chặn cuộc gọi
25.
Call Forwarding
2015-10-18
Chuyển tiếp cuộc gọi
26.
Call Waiting
2015-10-18
Cuộc gọi chờ
27.
Call ended
2015-10-18
Hủy cuộc gời
28.
Call failed
2015-10-18
Gọi thất bại
30.
Calling
2015-10-18
Đang gọi
33.
Cancel
2015-10-18
Hủy bỏ
34.
Change all Call associations to %1?
2015-10-18
Thay đổi tất cả sự liên kết cuộc gọi đến %1?
35.
Close
2015-10-18
Ðóng
40.
Contact Details
2015-10-18
Chi tiết liên lạc
41.
Contacts
2015-10-18
Liên hệ
42.
DEF
2015-10-18
DEF
43.
Delete
2015-10-18
Xóa bỏ
44.
Details
2015-10-18
Chi tiết
45.
Disable
2015-10-18
Tắt
46.
Disabling flight mode
2015-10-18
Tắt chế độ bay
47.
Dismiss
2015-10-18
Bỏ qua
48.
Don't ask again
2015-10-18
Đừng hỏi lại
49.
Edit
2015-10-18
Sửa
50.
Emergency Calls
2015-10-18
Cuộc gọi khẩn cấp
51.
Enter a number
2015-10-18
Nhấp số
52.
Error
2015-10-18
Lỗi
53.
Failed to activate the call.
2015-10-18
Không thể bắt đầu cuộc gọi
56.
Favorites
2015-10-18
Ưa thích
57.
Flight Mode
2015-10-18
Chế độ máy bay
59.
GHI
2015-10-18
GHI
61.
IMEI
2015-10-18
IMEI